Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bristol City

Thành lập: 1894
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Bristol
Sân nhà: Ashton Gate Stadium
Sức chứa: 27,000
Địa chỉ: Aston Gate Winterstoke Road Bristol BS3 2EJ
Website: http://www.bcfc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.64(bình quân)
Bristol City - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Norwich City*1-1Bristol CityH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/04/24Bristol City*1-1Huddersfield TownH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH11/04/24Bristol City*5-0Blackburn RoversT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH06/04/24Sunderland*0-0Bristol CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/04/24 Plymouth Argyle*0-1Bristol CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Bristol City1-0Leicester City*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH16/03/24West Bromwich(WBA)*2-0Bristol CityB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH10/03/24Bristol City*1-0Swansea CityT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/03/24Ipswich Town*3-2Bristol CityB0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG LCH02/03/24Bristol City*0-1Cardiff CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/02/24 Sheffield Wed*2-1Bristol CityB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH17/02/24Bristol City*0-1Queens Park RangersB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH14/02/24Bristol City3-1Southampton*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH10/02/24Middlesbrough*1-2Bristol CityT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC08/02/24Nottingham Forest*1-1Bristol CityH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ENG LCH03/02/24Bristol City0-1Leeds United*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH31/01/24Coventry*2-2Bristol CityH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC27/01/24Bristol City0-0Nottingham Forest*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH20/01/24Bristol City*1-1WatfordH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG FAC17/01/24Bristol City1-0West Ham United* T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 3 3 0 0 0 2 4 3
35.00% 35.00% 30.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Bristol City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 292 541 306 18 572 585
Bristol City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 240 305 231 175 306 388 278 185
17.80% 20.74% 26.36% 19.97% 15.13% 26.45% 33.54% 24.03% 15.99%
Sân nhà 116 120 159 95 69 134 187 147 91
20.75% 21.47% 28.44% 16.99% 12.34% 23.97% 33.45% 26.30% 16.28%
Sân trung lập 5 0 4 4 2 4 3 3 5
33.33% 0.00% 26.67% 26.67% 13.33% 26.67% 20.00% 20.00% 33.33%
Sân khách 85 120 142 132 104 168 198 128 89
14.58% 20.58% 24.36% 22.64% 17.84% 28.82% 33.96% 21.96% 15.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bristol City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 206 6 234 239 8 207 65 51 64
46.19% 1.35% 52.47% 52.64% 1.76% 45.59% 36.11% 28.33% 35.56%
Sân nhà 152 3 180 53 0 48 30 22 36
45.37% 0.90% 53.73% 52.48% 0.00% 47.52% 34.09% 25.00% 40.91%
Sân trung lập 5 0 3 2 0 4 0 1 0
62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 49 3 51 184 8 155 35 28 28
47.57% 2.91% 49.51% 53.03% 2.31% 44.67% 38.46% 30.77% 30.77%
Bristol City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 22:00Bristol CityVSRotherham United
ENG LCH04/05/2024 19:30Stoke CityVSBristol City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Harry Cornick
11Anes Mehmeti
15Tommy Conway
20Sam Bell
21Nahki Wells
47Adedire Mebude
Tiền vệ
2Ross McCrorie
6Matty James
7Scott Twine
8Joe Williams
10Andy King
12Jason Knight
17Mark Sykes
18Ayman Benarous
22Taylor Gardner-Hickman
35Omar Taylor-Clarke
Jed Meerholz
Adam Murphy
Hậu vệ
3Cameron Pring
4Kal Naismith
5Robert Atkinson
16Robert Dickie
19George Tanner
24Haydon Roberts
26Zak Vyner
Jamie Knight-Lebel
Duncan Idehen
Thủ môn
1Max O'Leary
23Stefan Bajic
32Lewis Rhys Thomas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.