Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Notts County

Thành lập: 1862
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Nottingham
Sân nhà: Meadow Lane Stadium
Sức chứa: 19,841
Địa chỉ: Meadow Lane Stadium, Nottingham NG2 3HJ
Website: http://www.nottscountyfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.00(bình quân)
Notts County - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D217/04/24Notts County2-5Stockport County*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG D213/04/24 Walsall*1-3Notts CountyT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D206/04/24Notts County*3-0Harrogate TownT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D201/04/24Notts County*3-3Milton Keynes DonsH0:0HòaTrênc1-1Trên
ENG D229/03/24Swindon*2-1Notts CountyB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D223/03/24Notts County*1-2Salford CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D220/03/24Bradford City AFC*0-3Notts CountyT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D216/03/24Accrington Stanley2-2Notts County*H0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG D213/03/24Crawley Town*2-1Notts County B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D209/03/24Notts County*0-2AFC WimbledonB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D228/02/24Notts County*3-4Sutton UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG D224/02/24Notts County*1-3Crewe AlexandraB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG D217/02/24Wrexham*1-0Notts CountyB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D214/02/24Newport County*1-3Notts CountyT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D210/02/24Notts County*1-3GillinghamB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG D203/02/24Mansfield Town*1-0Notts CountyB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D227/01/24Notts County*1-1BarrowH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG D213/01/24Grimsby Town*5-5Notts CountyH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG D201/01/24Tranmere Rovers4-2Notts County*B1/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG D230/12/23Notts County*5-0MorecambeT0:1Thắng kèoTrênl4-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 2 6 0 0 0 3 2 5
25.00% 20.00% 55.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Notts County - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 530 334 19 580 571
Notts County - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 217 215 289 238 192 286 410 255 200
18.85% 18.68% 25.11% 20.68% 16.68% 24.85% 35.62% 22.15% 17.38%
Sân nhà 126 112 138 124 63 129 191 128 115
22.38% 19.89% 24.51% 22.02% 11.19% 22.91% 33.93% 22.74% 20.43%
Sân trung lập 0 0 1 1 1 0 2 1 0
0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 91 103 150 113 128 157 217 126 85
15.56% 17.61% 25.64% 19.32% 21.88% 26.84% 37.09% 21.54% 14.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Notts County - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 237 7 252 198 4 194 57 48 77
47.78% 1.41% 50.81% 50.00% 1.01% 48.99% 31.32% 26.37% 42.31%
Sân nhà 170 4 177 47 0 42 28 19 45
48.43% 1.14% 50.43% 52.81% 0.00% 47.19% 30.43% 20.65% 48.91%
Sân trung lập 0 0 3 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 3 72 151 4 152 29 29 32
47.18% 2.11% 50.70% 49.19% 1.30% 49.51% 32.22% 32.22% 35.56%
Notts County - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D220/04/2024 22:00Notts CountyVSColchester United
ENG D227/04/2024 22:00Forest Green RoversVSNotts County
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Macaulay Langstaff
10Jodi Jay Felice Jones
11Aaron Nemane
17David McGoldrick
19Cedwyn Scott
22Luther Munakandafa
27Junior Morias
Tiền vệ
6Jim O'Brien
7Dan Crowley
8Sam Austin
14Will Randall
16John Bostock
18Matt Palmer
20Scott Robertson
32Dan Gosling
Hậu vệ
2Richard Brindley
4Kyle Milne Cameron
5Connell Rawlinson
15Aiden Baldwin
21Tobi Adebayo Rowling
23Adam Chicksen
24Geraldo Bajrami
28Lewis Jon Macari
31Lucien Mahovo
33Oliver Tipton
Thủ môn
1Sam Slocombe
12Tiernan Brooks
26Aidan Stone
Luca Ashby-Hammond
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.