|
|
|
Avellino | | |
| | Thành lập: | 1912-1-1 | Quốc tịch: | Ý | Thành phố: | Avellino | Sân nhà: | Stadio Partenio | Sức chứa: | 26,308 | Địa chỉ: | Via A. Guerriero, 8 - 83100 Avellino | Website: | http://www.usavellino.club/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 31.93(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
4 |
1 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
Avellino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
244 |
398 |
177 |
9 |
399 |
429 |
Avellino - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
134 |
176 |
230 |
157 |
131 |
230 |
326 |
161 |
111 |
16.18% |
21.26% |
27.78% |
18.96% |
15.82% |
27.78% |
39.37% |
19.44% |
13.41% |
Sân nhà |
94 |
113 |
112 |
60 |
35 |
86 |
159 |
96 |
73 |
22.71% |
27.29% |
27.05% |
14.49% |
8.45% |
20.77% |
38.41% |
23.19% |
17.63% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
0 |
2 |
33.33% |
0.00% |
33.33% |
16.67% |
16.67% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
33.33% |
Sân khách |
38 |
63 |
116 |
96 |
95 |
142 |
165 |
65 |
36 |
9.31% |
15.44% |
28.43% |
23.53% |
23.28% |
34.80% |
40.44% |
15.93% |
8.82% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Avellino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
155 |
7 |
170 |
137 |
5 |
133 |
41 |
32 |
43 |
46.69% |
2.11% |
51.20% |
49.82% |
1.82% |
48.36% |
35.34% |
27.59% |
37.07% |
Sân nhà |
122 |
6 |
137 |
24 |
1 |
14 |
23 |
18 |
14 |
46.04% |
2.26% |
51.70% |
61.54% |
2.56% |
35.90% |
41.82% |
32.73% |
25.45% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
32 |
1 |
32 |
111 |
4 |
119 |
17 |
14 |
28 |
49.23% |
1.54% |
49.23% |
47.44% |
1.71% |
50.85% |
28.81% |
23.73% |
47.46% |
|
|
|
|