Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Odense BK

Thành lập: 1887-7-12
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Odense
Sân nhà: Nature Energy Park
Sức chứa: 15790
Địa chỉ: Odense Boldklub Peter HORLUCK Sdr. Boulevard 172 DK-5100 Odense C. Denmark
Website: http://www.ob.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.78(bình quân)
Odense BK - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL20/04/24Randers FC*2-2Odense BKH0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
DEN SASL13/04/24Odense BK*1-3ViborgB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL06/04/24Lyngby0-0Odense BK*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL03/04/24 Odense BK*0-1VejleB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
DEN SASL17/03/24Odense BK0-2FC Copenhague*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
DEN SASL10/03/24Vejle0-1Odense BK*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN SASL04/03/24Aarhus AGF*1-1Odense BKH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL25/02/24Odense BK0-3Brondby*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
DEN SASL17/02/24Viborg*1-2Odense BKT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF08/02/24Seattle Sounders(T)1-2Odense BKT  Trênl0-2Trên
INT CF08/02/24Seattle Sounders(T)0-3Odense BKT  Trênl0-1Trên
INT CF02/02/24Odense BK(T)0-0FC DallasH  Dướic0-0Dưới
INT CF02/02/24Pardubice(T)2-1Odense BK* B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF26/01/24Elfsborg(T)*3-3Odense BKH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-2Trên
INT CF19/01/24B93 Copenhagen(T)3-3Odense BK* H1:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF13/01/24Kolding IF3-2Odense BK*B1/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
DEN SASL03/12/23Odense BK1-1FC Nordsjaelland*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
DEN SASL26/11/23 Randers FC*0-1Odense BKT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN SASL13/11/23Odense BK*0-2Hvidovre IFB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL04/11/23Lyngby*2-2Odense BKH0:0HòaTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 0 1 5 2 3 1 3 4 1
25.00% 40.00% 35.00% 0.00% 16.67% 83.33% 33.33% 50.00% 16.67% 37.50% 50.00% 12.50%
Odense BK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 468 273 31 474 507
Odense BK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 184 242 188 139 209 322 253 197
23.24% 18.76% 24.67% 19.16% 14.17% 21.30% 32.82% 25.79% 20.08%
Sân nhà 114 86 105 87 46 89 147 105 97
26.03% 19.63% 23.97% 19.86% 10.50% 20.32% 33.56% 23.97% 22.15%
Sân trung lập 22 18 20 14 12 12 32 15 27
25.58% 20.93% 23.26% 16.28% 13.95% 13.95% 37.21% 17.44% 31.40%
Sân khách 92 80 117 87 81 108 143 133 73
20.13% 17.51% 25.60% 19.04% 17.72% 23.63% 31.29% 29.10% 15.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Odense BK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 232 9 261 158 8 134 43 34 45
46.22% 1.79% 51.99% 52.67% 2.67% 44.67% 35.25% 27.87% 36.89%
Sân nhà 132 5 155 36 1 31 20 13 22
45.21% 1.71% 53.08% 52.94% 1.47% 45.59% 36.36% 23.64% 40.00%
Sân trung lập 21 2 23 14 1 9 4 0 3
45.65% 4.35% 50.00% 58.33% 4.17% 37.50% 57.14% 0.00% 42.86%
Sân khách 79 2 83 108 6 94 19 21 20
48.17% 1.22% 50.61% 51.92% 2.88% 45.19% 31.67% 35.00% 33.33%
Odense BK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL28/04/2024 20:00Odense BKVSHvidovre IF
DEN SASL07/05/2024 01:00VejleVSOdense BK
DEN SASL11/05/2024 01:00Odense BKVSLyngby
DEN SASL16/05/2024 23:59Hvidovre IFVSOdense BK
DEN SASL19/05/2024 20:00Odense BKVSRanders FC
DEN SASL25/05/2024 21:00ViborgVSOdense BK
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Bashkim Kadrii
10Louicius Don Deedson
11Markus Gustav Jensen
17Luca Kjerrumgaard
19Johannes Selven
21Charly Ngos Nouck Horneman
26Agon Mucolli
30Max Fenger
Tiền vệ
6Sven Kohler
8Alasana Manneh
15Tom Trybull
18Max Ejdum
22Rami Hajal
Hậu vệ
2Nicholas Mickelson
3Nicklas Mouritsen
4Bjorn Paulsen
14Gustav Grubbe
20Leeroy Owusu
23Aske Adelgaard
24Yaya Bojang
25Filip Helander
28Tobias Slotsager
29James Gomez
Thủ môn
1Martin Hansen
13Hans Christian Bernat
16Viljar Myhra
27Magnus Nielsen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.