Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shirak

Thành lập: 1958
Quốc tịch: Armenia
Thành phố: Gyumri
Sân nhà: Gyumri City Stadium
Sức chứa: 4,500
Địa chỉ: Ozanyan str. 6, Gyumri
Website: http://fcshirak.am/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.67(bình quân)
Shirak - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARM D118/04/24Shirak*0-0FC VanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ARM D114/04/24West Armenia1-0Shirak B  Dướil0-0Dưới
ARM Cup09/04/24 Shirak1-2Urartu B  Trênl0-2Trên
ARM D104/04/24FC Pyunik*1-1ShirakH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ARM D131/03/24Shirak0-1FC Ararat-ArmeniaB  Dướil0-0Dưới
ARM D115/03/24Ararat Yerevan*2-0ShirakB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ARM Cup10/03/24FC Cilicia0-1ShirakT  Dướil0-1Trên
ARM D106/03/24Shirak2-0Alashkert*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ARM D102/03/24Shirak1-0UrartuT  Dướil0-0Dưới
ARM D126/02/24FC Noah*1-0ShirakB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ARM D122/02/24Shirak*1-0BKMAT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF16/02/24Ararat Yerevan(T)0-0ShirakH  Dướic0-0Dưới
INT CF13/02/24Shirak0-0Ararat YerevanH  Dướic0-0Dưới
ARM D109/12/23FC Van4-0Shirak*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ARM D105/12/23Shirak1-2West ArmeniaB  Trênl0-1Trên
ARM D128/11/23Shirak1-1FC Pyunik*H1 3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ARM D111/11/23FC Ararat-Armenia*2-0ShirakB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ARM D108/11/23Shirak1-2Ararat Yerevan* B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ARM D104/11/23Alashkert*0-0Shirak H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ARM D130/10/23Urartu*2-2ShirakH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 7thắng kèo(58.33%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(41.67%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 13trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 3 3 4 0 1 0 1 3 5
20.00% 35.00% 45.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Shirak - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 191 280 135 10 307 309
Shirak - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 111 148 125 121 219 194 125 78
18.02% 18.02% 24.03% 20.29% 19.64% 35.55% 31.49% 20.29% 12.66%
Sân nhà 61 64 73 65 47 113 92 65 40
19.68% 20.65% 23.55% 20.97% 15.16% 36.45% 29.68% 20.97% 12.90%
Sân trung lập 4 2 7 5 8 10 10 4 2
15.38% 7.69% 26.92% 19.23% 30.77% 38.46% 38.46% 15.38% 7.69%
Sân khách 46 45 68 55 66 96 92 56 36
16.43% 16.07% 24.29% 19.64% 23.57% 34.29% 32.86% 20.00% 12.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shirak - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 6 76 81 2 72 23 16 21
43.06% 4.17% 52.78% 52.26% 1.29% 46.45% 38.33% 26.67% 35.00%
Sân nhà 44 2 48 28 2 25 10 6 12
46.81% 2.13% 51.06% 50.91% 3.64% 45.45% 35.71% 21.43% 42.86%
Sân trung lập 2 1 2 6 0 7 2 1 0
40.00% 20.00% 40.00% 46.15% 0.00% 53.85% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 16 3 26 47 0 40 11 9 9
35.56% 6.67% 57.78% 54.02% 0.00% 45.98% 37.93% 31.03% 31.03%
Shirak - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ARM D123/04/2024 21:00BKMAVSShirak
ARM D127/04/2024 23:00ShirakVSFC Noah
ARM D101/05/2024 21:00UrartuVSShirak
ARM D105/05/2024 21:00AlashkertVSShirak
ARM D114/05/2024 21:00ShirakVSArarat Yerevan
ARM D118/05/2024 21:00FC Ararat-ArmeniaVSShirak
ARM D124/05/2024 21:00ShirakVSFC Pyunik
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Levon Mryan
21Donald Alvine Kodia
23Emil Papikyan
27Abdul Kone
28Narek Khachatryan
97Cedric Doh
Albert Darbinyan
Khalil Hagy
Tiền vệ
6Rafik Misakyan
8Levon Darbinyan
11Sergey Manukyan
14Suren Tsarukyan
19Junior Magico Traore
22Narek Janoyan
24Artem Kiba
88Levon Gevorgyan
Petros Aleykan
Hậu vệ
3Hovhannes Gevorgyan
4Hamlet Mnatsakanyan
5Hrayr Mkoyan
7Seryozha Urushanyan
15Arsen Sadoyan
18Samvel Ghukasyan
26Aleksa Vidic
44Tigran Sumbulyan
99Robert Darbinyan
Thủ môn
1Egor Achinov
55Lyova Karapetyan
96Sokrat Hovhannisyan
Darko Vukasinovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.