Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Uzbekistan

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Tashkent
Sức chứa: 34000
Website: http://the-uff.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.96(bình quân)
Uzbekistan - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL26/03/24Uzbekistan*3-0Hong Kong TrungQuốcT0:3HòaTrênl1-0Trên
FIFA WCQL21/03/24Hong Kong TrungQuốc0-2Uzbekistan*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ASIAN CUP03/02/24Qatar*1-1UzbekistanH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-2]
ASIAN CUP30/01/24Uzbekistan(T)*2-1Thái LanT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ASIAN CUP23/01/24Australia(T)*1-1UzbekistanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP18/01/24Ấn Độ(T)0-3Uzbekistan*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ASIAN CUP14/01/24Uzbekistan(T)*0-0SyriaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF07/01/24Palestine(T)0-1Uzbekistan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF25/12/23Kyrgyzstan1-4Uzbekistan*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FIFA WCQL21/11/23Uzbekistan2-2Iran*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
FIFA WCQL16/11/23Turkmenistan1-3Uzbekistan*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
INTERF16/10/23Trung Quốc1-2Uzbekistan*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF13/10/23Việt Nam(T)0-2Uzbekistan*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF13/09/23Mexico(T)*3-3UzbekistanH0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
INTERF10/09/23Mỹ*3-0UzbekistanB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CAFA Cup20/06/23Uzbekistan0-1Iran* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CAFA Cup17/06/23Uzbekistan*5-1TajikistanT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
CAFA Cup14/06/23Turkmenistan0-2Uzbekistan*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CAFA Cup11/06/23Uzbekistan*3-0OmanT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF29/03/23Uzbekistan(T)1-1Venezuela* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 2hòa(10.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 3 1 1 4 4 0 5 1 1
60.00% 30.00% 10.00% 60.00% 20.00% 20.00% 50.00% 50.00% 0.00% 71.43% 14.29% 14.29%
Uzbekistan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 81 100 63 3 129 118
Uzbekistan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 48 50 47 30 70 74 48 55
29.15% 19.43% 20.24% 19.03% 12.15% 28.34% 29.96% 19.43% 22.27%
Sân nhà 40 14 20 15 1 23 19 19 29
44.44% 15.56% 22.22% 16.67% 1.11% 25.56% 21.11% 21.11% 32.22%
Sân trung lập 12 16 17 10 6 13 23 15 10
19.67% 26.23% 27.87% 16.39% 9.84% 21.31% 37.70% 24.59% 16.39%
Sân khách 20 18 13 22 23 34 32 14 16
20.83% 18.75% 13.54% 22.92% 23.96% 35.42% 33.33% 14.58% 16.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Uzbekistan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 6 46 36 3 37 4 3 12
54.39% 5.26% 40.35% 47.37% 3.95% 48.68% 21.05% 15.79% 63.16%
Sân nhà 32 3 24 7 0 5 2 0 2
54.24% 5.08% 40.68% 58.33% 0.00% 41.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 15 1 14 11 1 7 1 0 4
50.00% 3.33% 46.67% 57.89% 5.26% 36.84% 20.00% 0.00% 80.00%
Sân khách 15 2 8 18 2 25 1 3 6
60.00% 8.00% 32.00% 40.00% 4.44% 55.56% 10.00% 30.00% 60.00%
Uzbekistan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL06/06/2024 18:00UzbekistanVSTurkmenistan
FIFA WCQL11/06/2024 18:00IranVSUzbekistan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
14Eldor Shomurodov
17Bobur Abdukhalikov
21Azizbek Amonov
77Jaloliddin Masharipov
Tiền vệ
6Diyor Kholmatov
7Otabek Shukurov
8Djamshid Iskandarov
9Odiljon Hamrobekov
13Zafarmurod Abdurakhmatov
18Abdulla Abdullaev
19Azizbek Turgunbaev
20Khozhimat Erkinov
22Abbosbek Fayzullayev
Oston Urunov
Hậu vệ
2Abdukodir Khusanov
3Akramjon Komilov
4Farrukh Sayfiev
5Rustamjon Ashurmatov
15Umar Eshmuradov
23Khusniddin Alikulov
Thủ môn
1Utkir Yusupov
12Abduvakhid Nematov
16Botir Ergashev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.