Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

ADO Den Haag

Thành lập: 1905-2-1
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Den Haag
Sân nhà: ADO Den Haag Stadion
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: Haags Kwartier 55, 2491 BM, Den Haag
Website: http://adodenhaag.nl/nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.94(bình quân)
ADO Den Haag - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D213/04/24ADO Den Haag*0-1Helmond SportB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D206/04/24SC Cambuur*0-2ADO Den HaagT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D230/03/24ADO Den Haag0-2FC Groningen*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF21/03/24ADO Den Haag4-0Volendam*T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D216/03/24SC Telstar3-1ADO Den Haag*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
HOL D212/03/24ADO Den Haag*2-2FC Dordrecht 90H0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
HOL D209/03/24Roda JC Kerkrade2-2ADO Den Haag* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
HOL D202/03/24ADO Den Haag*2-1Jong Ajax AmsterdamT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D224/02/24ADO Den Haag*2-2MVV MaastrichtH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D217/02/24Willem II*2-1ADO Den HaagB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D211/02/24ADO Den Haag*3-0FC Den BoschT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOLC07/02/24N.E.C. Nijmegen*3-0ADO Den HaagB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D203/02/24FC Oss1-3ADO Den Haag*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
HOL D227/01/24ADO Den Haag*3-0EmmenT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D223/01/24VVV Venlo*2-1ADO Den HaagB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
HOLC17/01/24Excelsior Maassluis1-2ADO Den Haag*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
HOL D213/01/24ADO Den Haag*5-3De GraafschapT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF07/01/24ADO Den Haag(T)0-2ComoB  Dướic0-1Trên
HOL D223/12/23AZ Alkmaar 21-2ADO Den Haag*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOLC21/12/23ADO Den Haag2-0Sparta Rotterdam*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 2 2 0 0 1 4 1 4
50.00% 15.00% 35.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 11.11% 44.44%
ADO Den Haag - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 165 408 305 29 427 480
ADO Den Haag - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 156 212 148 228 245 287 214 161
17.97% 17.20% 23.37% 16.32% 25.14% 27.01% 31.64% 23.59% 17.75%
Sân nhà 88 82 108 72 74 97 132 111 84
20.75% 19.34% 25.47% 16.98% 17.45% 22.88% 31.13% 26.18% 19.81%
Sân trung lập 11 12 8 9 12 12 17 15 8
21.15% 23.08% 15.38% 17.31% 23.08% 23.08% 32.69% 28.85% 15.38%
Sân khách 64 62 96 67 142 136 138 88 69
14.85% 14.39% 22.27% 15.55% 32.95% 31.55% 32.02% 20.42% 16.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ADO Den Haag - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 133 4 151 228 18 215 34 25 35
46.18% 1.39% 52.43% 49.46% 3.90% 46.64% 36.17% 26.60% 37.23%
Sân nhà 97 2 105 73 3 60 22 15 21
47.55% 0.98% 51.47% 53.68% 2.21% 44.12% 37.93% 25.86% 36.21%
Sân trung lập 14 1 19 3 2 6 1 1 3
41.18% 2.94% 55.88% 27.27% 18.18% 54.55% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 22 1 27 152 13 149 11 9 11
44.00% 2.00% 54.00% 48.41% 4.14% 47.45% 35.48% 29.03% 35.48%
ADO Den Haag - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D220/04/2024 22:30ADO Den HaagVSFC Eindhoven
HOL D230/04/2024 02:00FC Utrecht Am.VSADO Den Haag
HOL D204/05/2024 02:00NAC BredaVSADO Den Haag
HOL D211/05/2024 02:00ADO Den HaagVSJong PSV Eindhoven
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Daryl van Mieghem
9Henk Veerman
10Jort van der Sande
11Malik Sellouki
17Joel Ideho
19Jerry van Ewijk
24Mohamed Hamdaoui
27Rafael Struick
30Alex Schalk
Tiền vệ
6Kursad Surmeli
8Dhoraso Moreo Klas
13Lasse Vigen Christensen
18Silvinho Esajas
20Sacha Komljenovic
25Jari Vlak
Calvin Gustina
Hậu vệ
2Tyrese Asante
3Daniel Fredrik Granli
4Matteo Waem
5Bart van Hintum
14Henri Koudossou
15Amir Absalem
16Timothy Derijck
22Justin Che
26Gylermo Siereveld
33Daryl Werker
Thủ môn
1Hugo Wentges
21Nick Marsman
23Kilian Nikiema
28Tim Coremans
29David van de Riet
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.