Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wigan Athletic

Thành lập: 1932
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Wigan
Sân nhà: DW Stadium
Sức chứa: 25,138
Địa chỉ: DW Stadium, Robin Park Complex, Newtown, Wigan, WN5 0UZ
Website: http://wiganathletic.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.12(bình quân)
Wigan Athletic - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D120/04/24Portsmouth*1-2Wigan AthleticT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D113/04/24Lincoln City*1-2Wigan AthleticT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D110/04/24Charlton Athletic*2-2Wigan AthleticH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D106/04/24Wigan Athletic*0-0Port ValeH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D101/04/24Cambridge United*3-1Wigan AthleticB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG D129/03/24Wigan Athletic*1-1Burton Albion FCH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D116/03/24Wigan Athletic1-0Blackpool*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D113/03/24Wycombe Wanderers*1-0Wigan AthleticB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D109/03/24Wigan Athletic*1-0Leyton Orient T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D102/03/24Fleetwood Town*4-2Wigan AthleticB0:1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
ENG D128/02/24Wigan Athletic1-0Bolton Wanderers*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D124/02/24Wigan Athletic*1-1Cheltenham TownH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG D117/02/24Shrewsbury Town*0-1Wigan AthleticT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D114/02/24Oxford United*4-2Wigan AthleticB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D110/02/24Wigan Athletic*1-2Exeter CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D103/02/24Peterborough United*2-3Wigan Athletic T0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D127/01/24Wigan Athletic2-3Stevenage FC*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG D124/01/24Wigan Athletic*1-0Wycombe WanderersT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D120/01/24Wigan Athletic*1-0ReadingT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG JPT17/01/24Doncaster Rovers1-1Wigan Athletic*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 3 2 0 0 0 4 2 4
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Wigan Athletic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 315 516 268 17 570 546
Wigan Athletic - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 182 227 295 231 181 331 390 238 157
16.31% 20.34% 26.43% 20.70% 16.22% 29.66% 34.95% 21.33% 14.07%
Sân nhà 85 126 151 97 69 160 183 105 80
16.10% 23.86% 28.60% 18.37% 13.07% 30.30% 34.66% 19.89% 15.15%
Sân trung lập 1 2 7 1 5 7 5 4 0
6.25% 12.50% 43.75% 6.25% 31.25% 43.75% 31.25% 25.00% 0.00%
Sân khách 96 99 137 133 107 164 202 129 77
16.78% 17.31% 23.95% 23.25% 18.71% 28.67% 35.31% 22.55% 13.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wigan Athletic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 204 15 258 224 19 220 70 39 48
42.77% 3.14% 54.09% 48.38% 4.10% 47.52% 44.59% 24.84% 30.57%
Sân nhà 133 9 180 55 7 60 34 19 24
41.30% 2.80% 55.90% 45.08% 5.74% 49.18% 44.16% 24.68% 31.17%
Sân trung lập 1 1 3 4 0 3 0 2 2
20.00% 20.00% 60.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 70 5 75 165 12 157 36 18 22
46.67% 3.33% 50.00% 49.40% 3.59% 47.01% 47.37% 23.68% 28.95%
Wigan Athletic - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D127/04/2024 19:30Wigan AthleticVSBristol Rovers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Stephen Humphrys
14Jordan Jones
17Martial Godo
19Callum Lang
22Chris Sze
23Charlie Kelman
25Josh Stones
28Josh Magennis
Tiền vệ
8Matthew Gerrard Smith
10Thelo Aasgaard
16Liam Darren Shaw
18Jonny Smith
20Callum McManaman
21Scott Smith
26Baba Adeeko
Hậu vệ
2Kelland Watts
3Tom Mark Pearce
4Liam Morrison
5Zeze Steven Sessegnon
6Charlie Hughes
7Sean Clare
15Joshua Kerr
24Luke Chambers
29Charlie Goode
Thủ môn
1Sam Tickle
12Ben Amos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.