Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Dnipro Dnipropetrovsk

Thành lập: 1925
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Dnipropetrovsk
Sân nhà: Dnipro Arena
Sức chứa: 31,003
Website: http://www.fcdnipro.ua/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.18(bình quân)
FC Dnipro Dnipropetrovsk - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF19/03/19FC Dnipro Dnipropetrovsk1-2Dordoi BichkekB  Trênl0-0Dưới
UKR D331/05/18MFK Mikolaiv B1-2FC Dnipro DnipropetrovskT  Trênl0-2Trên
UKR D319/05/18Real Pharma Ovidiopol1-0FC Dnipro DnipropetrovskB  Dướil0-0Dưới
UKR D313/05/18FC Dnipro Dnipropetrovsk1-2SC TavriyaB  Trênl0-1Trên
UKR D302/05/18FC Dnipro Dnipropetrovsk0-1Enerhiya Nova KakhovkaB  Dướil0-0Dưới
INT CF29/01/18FC Dnipro Dnipropetrovsk5-0Metalurh ZaporizhyaT  Trênl3-0Trên
UKRC09/07/17SCC Demnya1-1FC Dnipro DnipropetrovskH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
INT CF05/07/17Hirnyk-Sport2-0FC Dnipro DnipropetrovskB  Dướic2-0Trên
INT CF02/07/17FC Dnipro Dnipropetrovsk4-3FC Inhulets PetroveT  Trênl 
UKR D127/05/17FC Vorskla Poltava*1-0FC Dnipro DnipropetrovskB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D120/05/17Stal Kamianske*0-1FC Dnipro DnipropetrovskT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UKR D115/05/17FC Dnipro Dnipropetrovsk*2-3FC Karpaty LvivB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UKR D107/05/17Zirka Kirovohrad*1-1FC Dnipro DnipropetrovskH0:0HòaDướic0-1Trên
UKR D130/04/17Volyn Lutsk*0-1FC Dnipro DnipropetrovskT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UKRC27/04/17FC Shakhtar Donetsk*1-0FC Dnipro DnipropetrovskB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UKR D122/04/17FC Dnipro Dnipropetrovsk*2-0FC Vorskla PoltavaT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D115/04/17FC Dnipro Dnipropetrovsk*0-0Stal KamianskeH0:0HòaDướic0-0Dưới
UKR D109/04/17FC Karpaty Lviv*2-2FC Dnipro DnipropetrovskH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UKR D101/04/17 FC Dnipro Dnipropetrovsk*1-0Zirka KirovohradT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D117/03/17FC Dnipro Dnipropetrovsk*0-0FC Karpaty LvivH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 2hòa(18.18%), 3thua kèo(27.27%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 2 4 0 0 0 3 3 4
35.00% 25.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
FC Dnipro Dnipropetrovsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 184 286 146 11 306 321
FC Dnipro Dnipropetrovsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 136 166 88 64 142 227 127 131
27.59% 21.69% 26.48% 14.04% 10.21% 22.65% 36.20% 20.26% 20.89%
Sân nhà 93 55 64 31 24 44 98 58 67
34.83% 20.60% 23.97% 11.61% 8.99% 16.48% 36.70% 21.72% 25.09%
Sân trung lập 30 21 21 10 11 22 29 17 25
32.26% 22.58% 22.58% 10.75% 11.83% 23.66% 31.18% 18.28% 26.88%
Sân khách 50 60 81 47 29 76 100 52 39
18.73% 22.47% 30.34% 17.60% 10.86% 28.46% 37.45% 19.48% 14.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Dnipro Dnipropetrovsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 145 12 145 57 2 30 16 13 10
48.01% 3.97% 48.01% 64.04% 2.25% 33.71% 41.03% 33.33% 25.64%
Sân nhà 74 3 71 12 0 7 3 4 1
50.00% 2.03% 47.97% 63.16% 0.00% 36.84% 37.50% 50.00% 12.50%
Sân trung lập 30 5 25 6 0 6 4 2 3
50.00% 8.33% 41.67% 50.00% 0.00% 50.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân khách 41 4 49 39 2 17 9 7 6
43.62% 4.26% 52.13% 67.24% 3.45% 29.31% 40.91% 31.82% 27.27%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
28Serhiy Nazarenko
Tiền vệ
Sergiy Kravchenko
Igor Kogut
Ivan Budniak
Oleksandr Nazarenko
Ivan Mikhaylenko
Hậu vệ
5Vitaliy Mandzyuk
14Yevgen Cheberyachko
Sergiy Palyukh
Kyrylo Zaykov
Thủ môn
13Danylo Kucher
91Ihor Vartsaba
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.