Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Young Boys

Thành lập: 1898-3-14
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Bern
Sân nhà: Wankdorf Stadium
Sức chứa: 32,000
Địa chỉ: Berner Sport-Club Young Boys Moosstrasse 11 CH-3322 Schonbuhl-Urtenen Switzerland
Website: http://www.bscyb.ch/
Email: [email protected]
Young Boys - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D121/04/24Winterthur1-2Young Boys*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SUI D114/04/24Young Boys*4-2FC LuzernT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
SUI D107/04/24St. Gallen*2-2Young BoysH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
SUI D105/04/24Young Boys*3-0GrasshoppersT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
SUI D101/04/24Yverdon-Sport0-0Young Boys*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D117/03/24Lausanne Sports2-0Young Boys*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
SUI D110/03/24Young Boys*5-1BaselT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
SUI D103/03/24Zurich*1-0Young BoysB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SUI Cup01/03/24Sion2-1Young Boys*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI D125/02/24Young Boys*0-1ServetteB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL23/02/24Sporting Clube de Portugal*1-1Young BoysH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SUI D118/02/24 Young Boys*1-0Stade Lausanne OuchyT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24 Young Boys1-3Sporting Clube de Portugal*B3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
SUI D111/02/24FC Lugano3-3Young Boys*H0:0HòaTrênc1-1Trên
SUI D104/02/24Lausanne Sports0-1Young Boys*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SUI D131/01/24Young Boys*5-1Yverdon-SportT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
SUI D128/01/24Basel1-0Young Boys*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SUI D121/01/24Young Boys*1-0GrasshoppersT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF13/01/24Young Boys1-0FC Wil 1900T  Dướil1-0Trên
INT CF13/01/24Young Boys*3-2VaduzT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 8 0 2 0 0 0 2 4 4
50.00% 20.00% 30.00% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Young Boys - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 206 463 448 58 563 612
Young Boys - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 382 247 272 138 136 181 336 259 399
32.51% 21.02% 23.15% 11.74% 11.57% 15.40% 28.60% 22.04% 33.96%
Sân nhà 227 120 107 44 37 55 118 129 233
42.43% 22.43% 20.00% 8.22% 6.92% 10.28% 22.06% 24.11% 43.55%
Sân trung lập 33 19 29 22 10 17 36 25 35
29.20% 16.81% 25.66% 19.47% 8.85% 15.04% 31.86% 22.12% 30.97%
Sân khách 122 108 136 72 89 109 182 105 131
23.15% 20.49% 25.81% 13.66% 16.89% 20.68% 34.54% 19.92% 24.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Young Boys - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 390 19 364 113 3 88 30 37 39
50.45% 2.46% 47.09% 55.39% 1.47% 43.14% 28.30% 34.91% 36.79%
Sân nhà 233 11 192 22 0 16 10 10 10
53.44% 2.52% 44.04% 57.89% 0.00% 42.11% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 31 2 35 11 1 8 3 4 5
45.59% 2.94% 51.47% 55.00% 5.00% 40.00% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân khách 126 6 137 80 2 64 17 23 24
46.84% 2.23% 50.93% 54.79% 1.37% 43.84% 26.56% 35.94% 37.50%
Young Boys - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D105/05/2024 22:30ZurichVSYoung Boys
SUI D112/05/2024 02:30Young BoysVSFC Lugano
SUI D117/05/2024 02:30Young BoysVSSt. Gallen
SUI D121/05/2024 00:00ServetteVSYoung Boys
SUI D126/05/2024 02:30Young BoysVSWinterthur
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Cedric Jan Itten
11Ebrima Colley
15Meschack Elia Lina
32Joel Mvuka
35Silvere Ganvoula M'boussy
47Malik Deme
77Joel Almada Monteiro
Tiền vệ
7Filip Ugrinic
8Lukasz Lakomy
10Kastriot Imeri
20Cheikh Niasse
30Sandro Lauper
39Darian Males
Hậu vệ
3Jaouen Hadjam
4Aurele Amenda
5Anel Husic
13Mohamed Aly Camara
17Saidy Janko
19Noah Persson
23Loris Benito
27Lewin Blum
28Fabian Lustenberger
Sadin Crnovrsanin
Thủ môn
1Anthony Racioppi
26David von Ballmoos
40Dario Marzino
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.