Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Debreceni VSC

Thành lập: 1902-3-12
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Debrecen
Sân nhà: Nagyerdei Stadion
Sức chứa: 20,340
Địa chỉ: Olah Gabor u. 5 4028 Debrecen
Website: http://www.dvsc.hu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.44(bình quân)
Debreceni VSC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D113/04/24Debreceni VSC*1-0Kecskemeti TET0:1HòaDướil0-0Dưới
HUN D107/04/24Debreceni VSC*1-2MTK Hungaria FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
HUN D130/03/24Kisvarda1-3Debreceni VSC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF23/03/24Mezokovesd-Zsory1-0Debreceni VSCB  Dướil0-0Dưới
HUN D117/03/24Debreceni VSC*5-1Zalaegerszegi TET0:3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
HUN D110/03/24Paksi SE*1-1Debreceni VSCH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
HUN D102/03/24Debreceni VSC*0-1Mezokovesd-ZsoryB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
HUN Cup29/02/24Debreceni VSC1-1Ferencvarosi TC* H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-5]
HUN D125/02/24Debreceni VSC*1-0Puskas Akademia FehervarT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
HUN D118/02/24MOL Vidi FC1-0Debreceni VSC*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
HUN D111/02/24Debreceni VSC1-2Ferencvarosi TC*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
HUN D107/02/24 Ujpest FC1-2Debreceni VSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HUN D104/02/24Debreceni VSC*2-2Diosgyor VTK H0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF25/01/24Debreceni VSC(T)2-0FK Buducnost PodgoricaT  Dướic1-0Trên
INT CF24/01/24Debreceni VSC(T)0-0Novi PazarH  Dướic0-0Dưới
INT CF22/01/24Debreceni VSC(T)0-4NK Olimpija Ljubljana*B0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF20/01/24Debreceni VSC(T)3-2TS GalaxyT  Trênl3-1Trên
INT CF16/01/24Debreceni VSC(T)3-3Cracovia KrakowH  Trênc1-2Trên
INT CF11/01/24Debreceni VSC(T)1-0Petrolul PloiestiT  Dướil0-0Dưới
HUN D117/12/23Kecskemeti TE1-1Debreceni VSC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 1hòa(7.14%), 7thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 3 2 3 3 2 1 2 2 2
40.00% 30.00% 30.00% 37.50% 25.00% 37.50% 50.00% 33.33% 16.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Debreceni VSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 222 472 332 45 533 538
Debreceni VSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 338 211 228 159 135 205 313 257 296
31.56% 19.70% 21.29% 14.85% 12.61% 19.14% 29.23% 24.00% 27.64%
Sân nhà 216 111 97 59 40 63 137 133 190
41.30% 21.22% 18.55% 11.28% 7.65% 12.05% 26.20% 25.43% 36.33%
Sân trung lập 16 10 12 17 19 22 19 16 17
21.62% 13.51% 16.22% 22.97% 25.68% 29.73% 25.68% 21.62% 22.97%
Sân khách 106 90 119 83 76 120 157 108 89
22.36% 18.99% 25.11% 17.51% 16.03% 25.32% 33.12% 22.78% 18.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Debreceni VSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 267 15 261 107 3 93 35 20 32
49.17% 2.76% 48.07% 52.71% 1.48% 45.81% 40.23% 22.99% 36.78%
Sân nhà 180 12 138 21 0 17 11 5 10
54.55% 3.64% 41.82% 55.26% 0.00% 44.74% 42.31% 19.23% 38.46%
Sân trung lập 9 0 13 13 0 17 4 2 5
40.91% 0.00% 59.09% 43.33% 0.00% 56.67% 36.36% 18.18% 45.45%
Sân khách 78 3 110 73 3 59 20 13 17
40.84% 1.57% 57.59% 54.07% 2.22% 43.70% 40.00% 26.00% 34.00%
Debreceni VSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D121/04/2024 01:30Diosgyor VTKVSDebreceni VSC
HUN D128/04/2024 01:30Debreceni VSCVSUjpest FC
HUN D106/05/2024 00:30Ferencvarosi TCVSDebreceni VSC
HUN D111/05/2024 23:00Debreceni VSCVSMOL Vidi FC
HUN D118/05/2024 23:00Puskas Akademia FehervarVSDebreceni VSC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Donat Barany
77Mark Szecsi
89Alexandros Kyziridis
Tiền vệ
8Mate Tuboly
10Balazs Dzsudzsak
18Hamzat Ojediran
20Stefan Loncar
22Botond Vajda
27Adam Bodi
31Zsombor Bevardi
33Jozsef Varga
37Tamas Farkas
67Joao Pedro Abreu De Oliveira
99Brandon Domingues
Hậu vệ
2Alexander Mojzis
11Janos Ferenczi
14Meldin Dreskovic
15Christian Manrique
21Oleksandr Romanchuk
25Nimrod Baranyai
29Erik Kusnyir
94Dusan Lagator
Thủ môn
12Benedek Erdelyi
16Balazs Megyeri
87Mark Engedi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.