Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wisla Plock

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Plock
Sân nhà: Kazimierz Gorski Stadium
Sức chứa: 15,004
Địa chỉ: Łukasiewicza 34, 09-400 Płock
Website: http://www.wisla.plock.pl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.95(bình quân)
Wisla Plock - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D213/04/24Wisla Plock*1-1Wisla KrakowH0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D206/04/24GKS Tychy*0-1Wisla PlockT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
POL D202/04/24Wisla Plock*1-2Stal Rzeszow B0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D216/03/24Polonia Warszawa2-2Wisla Plock*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
POL D212/03/24Wisla Plock*2-1Gornik Leczna T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D202/03/24Bruk Bet Termalica Nieciecza*2-2Wisla PlockH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
POL D224/02/24Wisla Plock*2-1GKS KatowiceT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
POL D218/02/24Lechia Gdansk*3-1Wisla PlockB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
POL D210/02/24CWKS Resovia Rzeszow2-2Wisla Plock*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INT CF03/02/24Wisla Plock0-4Lech PoznanB  Trênc 
INT CF29/01/24Wisla Plock(T)0-2FK Sloga MeridianB  Dướic0-0Dưới
INT CF29/01/24Wisla Plock2-0PFK Aleksandriya*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF25/01/24Wisla Plock0-0Csakvari TKH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24Wisla Plock3-2Sogdiana JizzakhT  Trênl1-1Trên
INT CF18/01/24Wisla Plock4-2GKS BelchatowT  Trênc1-1Trên
INT CF13/01/24Wisla Plock*3-0Sokol KleczewT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
POL D216/12/23Wisla Plock*2-0Zaglebie SosnowiecT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D209/12/23Wisla Plock*2-1PodbeskidzieT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D226/11/23 Wisla Plock*0-1Znicz Pruszkow B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF17/11/23Wisla Plock1-0Radomiak RadomT  Dướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 8thắng kèo(57.14%), 1hòa(7.14%), 5thua kèo(35.71%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 9 2 3 0 0 1 1 3 1
50.00% 25.00% 25.00% 64.29% 14.29% 21.43% 0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Wisla Plock - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 223 398 237 21 442 437
Wisla Plock - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 166 181 219 160 153 233 297 195 154
18.89% 20.59% 24.91% 18.20% 17.41% 26.51% 33.79% 22.18% 17.52%
Sân nhà 102 99 102 68 52 98 142 100 83
24.11% 23.40% 24.11% 16.08% 12.29% 23.17% 33.57% 23.64% 19.62%
Sân trung lập 4 3 11 9 9 17 10 2 7
11.11% 8.33% 30.56% 25.00% 25.00% 47.22% 27.78% 5.56% 19.44%
Sân khách 60 79 106 83 92 118 145 93 64
14.29% 18.81% 25.24% 19.76% 21.90% 28.10% 34.52% 22.14% 15.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wisla Plock - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 114 6 123 137 3 135 49 24 40
46.91% 2.47% 50.62% 49.82% 1.09% 49.09% 43.36% 21.24% 35.40%
Sân nhà 92 6 91 31 0 24 25 8 22
48.68% 3.17% 48.15% 56.36% 0.00% 43.64% 45.45% 14.55% 40.00%
Sân trung lập 3 0 10 4 0 7 2 2 3
23.08% 0.00% 76.92% 36.36% 0.00% 63.64% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 19 0 22 102 3 104 22 14 15
46.34% 0.00% 53.66% 48.80% 1.44% 49.76% 43.14% 27.45% 29.41%
Wisla Plock - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D221/04/2024 18:40Arka GdyniaVSWisla Plock
POL D224/04/2024 23:59Wisla PlockVSMiedz Legnica
POL D229/04/2024 23:59Chrobry GlogowVSWisla Plock
POL D205/05/2024 21:00Wisla PlockVSMotor Lublin
POL D211/05/2024 23:59Odra OpoleVSWisla Plock
POL D218/05/2024 23:59Znicz PruszkowVSWisla Plock
POL D226/05/2024 21:00Wisla PlockVSCWKS Resovia Rzeszow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Krzysztof Janus
17Mateusz Lewandowski
18Jorge Jimenez Rodriguez
20Lukasz Sekulski
28Adrian Szczutowski
30Nikola Sreckovic
67Sebastian Strozik
70Kacper Laskowski
Dawid Zieba
Tiền vệ
6Jakub Witek
7Radoslaw Cielemecki
8Jakub Gric
9Dawid Kocyla
13Jakub Maslak
14Mateusz Szwoch
19Emile Thiakane
22Szymon Lesniewski
27Bartosz Zynek
32Fryderyk Gerbowski
38Jakub Miarka
46Dawid Krzyzanski
91Gleb Kuchko
Hậu vệ
2Marcin Biernat
4Adam Chrzanowski
5Beniamin Czajka
11Milan Spremo
15Kristian Vallo
16Fabian Hiszpanski
21Igor Drapinski
24David Niepsuj
25Grzegorz Wawrzynski
31Marcin Wieckowski
77Jakub Szymanski
89Aleksander Pawlak
Thủ môn
98Piotr Zielinski
99Bartlomiej Gradecki
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.