Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Panetolikos GFS

Thành lập: 1926-3-9
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Agrinio
Sân nhà: Panetolikos Stadium
Sức chứa: 7,321
Website: http://www.panetolikos.gr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.69(bình quân)
Panetolikos GFS - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D114/04/24Kifisia*0-1Panetolikos GFST0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GRE D107/04/24 Panetolikos GFS*0-1Volos NFC B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
GRE D131/03/24Pas Giannina*1-1Panetolikos GFSH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GRE D117/03/24Panetolikos GFS*3-0PanserraikosT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE CUP07/03/24Aris Thessaloniki*0-0Panetolikos GFSH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D104/03/24Kifisia*2-2Panetolikos GFSH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
GRE D128/02/24Panetolikos GFS1-2Olympiacos Piraeus*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GRE D125/02/24Panetolikos GFS1-3PAOK Saloniki*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GRE D119/02/24Asteras Tripolis*2-2Panetolikos GFSH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GRE CUP14/02/24Panetolikos GFS0-1Aris Thessaloniki*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D111/02/24 Panetolikos GFS*1-0Atromitos AthensT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GRE D103/02/24Volos NFC*1-1Panetolikos GFSH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
GRE CUP31/01/24Panetolikos GFS*3-1OFI CreteT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GRE D127/01/24Panetolikos GFS*1-2LamiaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE CUP23/01/24OFI Crete*1-2Panetolikos GFST0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GRE D121/01/24OFI Crete*1-0Panetolikos GFSB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GRE CUP17/01/24 Kallithea*2-2Panetolikos GFSH0:0HòaTrênc1-2Trên
GRE D114/01/24Panetolikos GFS*0-4Aris ThessalonikiB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GRE D107/01/24Panathinaikos*2-1Panetolikos GFSB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GRE D104/01/24Panetolikos GFS*3-2PanserraikosT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 4 0 6 0 0 0 2 6 2
30.00% 30.00% 40.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Panetolikos GFS - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 306 141 5 352 347
Panetolikos GFS - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 115 136 180 143 125 253 231 132 83
16.45% 19.46% 25.75% 20.46% 17.88% 36.19% 33.05% 18.88% 11.87%
Sân nhà 83 82 79 57 40 94 115 76 56
24.34% 24.05% 23.17% 16.72% 11.73% 27.57% 33.72% 22.29% 16.42%
Sân trung lập 1 1 2 2 3 3 4 0 2
11.11% 11.11% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 44.44% 0.00% 22.22%
Sân khách 31 53 99 84 82 156 112 56 25
8.88% 15.19% 28.37% 24.07% 23.50% 44.70% 32.09% 16.05% 7.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panetolikos GFS - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 76 3 82 124 7 133 9 25 25
47.20% 1.86% 50.93% 46.97% 2.65% 50.38% 15.25% 42.37% 42.37%
Sân nhà 64 3 70 27 1 36 4 11 16
46.72% 2.19% 51.09% 42.19% 1.56% 56.25% 12.90% 35.48% 51.61%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 10 0 11 96 5 94 5 14 9
47.62% 0.00% 52.38% 49.23% 2.56% 48.21% 17.86% 50.00% 32.14%
Panetolikos GFS - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D120/04/2024 20:00Asteras TripolisVSPanetolikos GFS
GRE D128/04/2024 01:00Panetolikos GFSVSAtromitos Athens
GRE D112/05/2024 01:00OFI CreteVSPanetolikos GFS
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Nikolaos Karelis
14Frederico Fonseca Pires de Almeida Duarte
15Sebastian Ariel Lomonaco
19Alexandros Voilis
22Sergio Ismael Diaz Velazquez
27Levan Shengelia
45Joao Pedro Sousa Silva
Tiền vệ
8Christos Belevonis
10Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
18Giannis Bouzoukis
23Giorgos Xenitidis
33Franck Yves Bambock
34Facundo Martin Perez
37Angelos Tsingaras
65Sotiris Kontouris
77Vangelis Nikolaou
80Franco Baldassarra
Hậu vệ
2Michalis Bakakis
4Jimmy Tabidze
5Sebastian Mladen
6Marios Ikonomou
12Ilias Chatzitheodoridis
24Pedro Silva Torrejon
26Bruno Duarte
35Charis Mavrias
47Alexandros Malis
49Nikola Stajic
54Georgios Liavas
55Panagiotis Anastasopoulos
Thủ môn
1Stefanos Kapino
13Lucas Chavez
32Antonis Stergiakis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.