Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Neuchatel Xamax

Thành lập: 1912
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Neuchatel
Sân nhà: Maladière
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: Boite postale 78 2008 Neuchatel 8 Switzerland
Website: http://www.xamax.ch/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.57(bình quân)
Neuchatel Xamax - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D220/04/24FC Schaffhausen*1-1Neuchatel XamaxH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SUI D213/04/24Neuchatel Xamax*3-1AarauT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SUI D206/04/24FC Thun*4-0Neuchatel XamaxB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
SUI D203/04/24Sion*1-1Neuchatel XamaxH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D230/03/24Neuchatel Xamax*2-1FC SchaffhausenT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SUI D217/03/24FC Wil 1900*0-0Neuchatel XamaxH0:0HòaDướic0-0Dưới
SUI D209/03/24Neuchatel Xamax0-0Sion*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D202/03/24Aarau*2-0Neuchatel XamaxB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SUI D224/02/24Neuchatel Xamax*4-0FC ThunT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SUI D217/02/24Stade Nyonnais0-2Neuchatel Xamax*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SUI D210/02/24Neuchatel Xamax*0-1BellinzonaB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
SUI D204/02/24Vaduz5-3Neuchatel Xamax*B0:0Thua kèoTrênc3-0Trên
SUI D227/01/24Neuchatel Xamax*1-1BadenH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF20/01/24Neuchatel Xamax*6-1FC BreitenrainT0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF18/01/24Neuchatel Xamax*2-4FC Biel-BienneB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF13/01/24Neuchatel Xamax*6-1FC NatersT0:2 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF10/01/24Neuchatel Xamax1-1Grasshoppers*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D216/12/23Neuchatel Xamax*2-1AarauT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
SUI D210/12/23Bellinzona1-0Neuchatel Xamax*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D202/12/23 Neuchatel Xamax*1-1VaduzH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 6 4 2 0 0 0 1 3 4
35.00% 35.00% 30.00% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 37.50% 50.00%
Neuchatel Xamax - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 165 367 267 27 405 421
Neuchatel Xamax - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 182 125 200 163 156 209 256 181 180
22.03% 15.13% 24.21% 19.73% 18.89% 25.30% 30.99% 21.91% 21.79%
Sân nhà 110 56 84 69 55 77 109 77 111
29.41% 14.97% 22.46% 18.45% 14.71% 20.59% 29.14% 20.59% 29.68%
Sân trung lập 9 10 14 10 11 18 13 14 9
16.67% 18.52% 25.93% 18.52% 20.37% 33.33% 24.07% 25.93% 16.67%
Sân khách 63 59 102 84 90 114 134 90 60
15.83% 14.82% 25.63% 21.11% 22.61% 28.64% 33.67% 22.61% 15.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Neuchatel Xamax - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 121 7 127 164 8 172 41 29 29
47.45% 2.75% 49.80% 47.67% 2.33% 50.00% 41.41% 29.29% 29.29%
Sân nhà 78 4 90 47 0 51 27 16 13
45.35% 2.33% 52.33% 47.96% 0.00% 52.04% 48.21% 28.57% 23.21%
Sân trung lập 10 0 13 9 1 11 2 2 1
43.48% 0.00% 56.52% 42.86% 4.76% 52.38% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 33 3 24 108 7 110 12 11 15
55.00% 5.00% 40.00% 48.00% 3.11% 48.89% 31.58% 28.95% 39.47%
Neuchatel Xamax - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D224/04/2024 01:30Neuchatel XamaxVSFC Wil 1900
SUI D204/05/2024 01:30BellinzonaVSNeuchatel Xamax
SUI D211/05/2024 23:59Neuchatel XamaxVSVaduz
SUI D218/05/2024 02:15Neuchatel XamaxVSStade Nyonnais
SUI D220/05/2024 20:15BadenVSNeuchatel Xamax
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Simone Rapp
17Soumaila Bakayoko
18Jesse Hautier
27Angelo Campos Oliveira
29Lucas Marin
99Amadou Ndiaye
Tiền vệ
6Fabio Saiz
7Kenan Fatkic
8Izer Aliu
10Danilo Del Toro
21Mats Hammerich
23Sebastien Moulin
24Salim Ben Seghir
34Burak Alili
77Eris Abedini
Hậu vệ
3Alexander Winkler
4Sead Hajrovic
5Mirza Mujcic
13Zachary Athekame
15Yoan Epitaux
19Ashvin Balaruban
20Fabrice N'Sakala
35Frank Amoabeng
70Egzon Rexhaj
72Check Adam Ouattara
Brillani Soro
Thủ môn
1Theo Guivarch
26Benjamin Roth
44Ysias Hummel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.