Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Standard Liege

Thành lập: 1898
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Liege
Sân nhà: Stade Maurice Dufrasne
Sức chứa: 27,670
Địa chỉ: 2, rue de la Centrale 4200 Liege
Website: http://www.standard.be/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.44(bình quân)
Standard Liege - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D124/04/24Standard Liege*0-0KV MechelenH0:0HòaDướic0-0Dưới
BEL D121/04/24Westerlo*3-3Standard LiegeH0:0HòaTrênc1-1Trên
BEL D113/04/24St.-Truidense VV*3-3Standard LiegeH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
BEL D107/04/24Standard Liege*0-0Oud Heverlee LeuvenH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D130/03/24K.A.A. Gent*5-1Standard LiegeB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
BEL D117/03/24Standard Liege*4-0KAS EupenT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
BEL D110/03/24Genk*1-0Standard LiegeB0:1HòaDướil0-0Dưới
BEL D103/03/24Standard Liege4-2K.A.A. Gent* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
BEL D126/02/24St. Gilloise*2-1Standard LiegeB0:1HòaTrênl2-0Trên
BEL D117/02/24Westerlo*2-1Standard LiegeB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BEL D110/02/24Standard Liege*1-0Oud Heverlee LeuvenT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D103/02/24RWD Molenbeek2-2Standard Liege*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
BEL D101/02/24Standard Liege0-1Royal Antwerp FC* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D127/01/24Cercle Brugge*1-1Standard LiegeH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D121/01/24Standard Liege*0-1KortrijkB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF12/01/24Standard Liege(T)2-1FC LuzernT  Trênl1-1Trên
INT CF09/01/24Borussia Dortmund(T)*3-3Standard LiegeH0:2Thắng kèoTrênc1-1Trên
BEL D128/12/23Standard Liege*1-1St.-Truidense VVH0:0HòaDướic0-0Dưới
BEL D121/12/23KV Mechelen*3-0Standard Liege B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D117/12/23Standard Liege*0-0Sporting CharleroiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 9hòa(45.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 5hòa(26.32%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 9 7 3 4 2 1 1 0 0 4 5
20.00% 45.00% 35.00% 33.33% 44.44% 22.22% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 44.44% 55.56%
Standard Liege - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 261 492 322 32 535 572
Standard Liege - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 290 232 269 164 152 234 363 255 255
26.20% 20.96% 24.30% 14.81% 13.73% 21.14% 32.79% 23.04% 23.04%
Sân nhà 167 128 119 55 45 79 156 144 135
32.49% 24.90% 23.15% 10.70% 8.75% 15.37% 30.35% 28.02% 26.26%
Sân trung lập 16 18 11 14 8 14 22 16 15
23.88% 26.87% 16.42% 20.90% 11.94% 20.90% 32.84% 23.88% 22.39%
Sân khách 107 86 139 95 99 141 185 95 105
20.34% 16.35% 26.43% 18.06% 18.82% 26.81% 35.17% 18.06% 19.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Standard Liege - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 309 21 333 138 7 131 32 36 36
46.61% 3.17% 50.23% 50.00% 2.54% 47.46% 30.77% 34.62% 34.62%
Sân nhà 185 14 196 34 0 19 11 15 11
46.84% 3.54% 49.62% 64.15% 0.00% 35.85% 29.73% 40.54% 29.73%
Sân trung lập 15 0 16 14 0 9 4 3 4
48.39% 0.00% 51.61% 60.87% 0.00% 39.13% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân khách 109 7 121 90 7 103 17 18 21
45.99% 2.95% 51.05% 45.00% 3.50% 51.50% 30.36% 32.14% 37.50%
Standard Liege - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D128/04/2024 00:15Standard LiegeVSSt.-Truidense VV
BEL D105/05/2024 22:00Oud Heverlee LeuvenVSStandard Liege
BEL D111/05/2024 02:45Standard LiegeVSWesterlo
BEL D119/05/2024 02:45Standard LiegeVSK.A.A. Gent
BEL D126/05/2024 02:30KV MechelenVSStandard Liege
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kelvin Yeboah
11Seydou Fini
14Wilfried Kanga Aka
18Kamal Sowah
28Stipe Perica
Tiền vệ
6Hayao Kawabe
8Isaac Price
17Steven Alzate
19Moussa Djenepo
22William Balikwisha
24Aiden O'Neill
33Hakim Sahabo
61Cihan Canak
Hậu vệ
2Gilles Dewaele
3Nathan Ngoy
4Zinho Vanheusden
5Jonathan Panzo
13Marlon Fossey
15Souleyman Doumbia
20Merveille Bope Bokadi
25Ibe Hautekiet
34Kostas Laifis
51Lucas Noubi Ngnokam
Thủ môn
16Arnaud Bodart
30Laurent Henkinet
40Matthieu Epolo
45Tom Poitoux
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.