Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Portsmouth

Thành lập: 1898-4-5
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Portsmouth
Sân nhà: Fratton Park
Sức chứa: 20,899
Địa chỉ: Fratton Park,Frogmore Road,Portsmouth PO4 8RA
Website: http://www.portsmouthfc.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 25.45(bình quân)
Portsmouth - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D117/04/24Portsmouth*3-2BarnsleyT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D113/04/24Bolton Wanderers*1-1PortsmouthH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG D106/04/24Portsmouth*3-1Shrewsbury TownT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG D103/04/24Portsmouth*2-2Derby CountyH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG D129/03/24Wycombe Wanderers1-3Portsmouth*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D116/03/24Peterborough United*0-1PortsmouthT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D113/03/24Portsmouth*2-1Burton Albion FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG D109/03/24 Blackpool*0-0PortsmouthH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D102/03/24Portsmouth*2-1Oxford UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D124/02/24Charlton Athletic0-0Portsmouth*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D117/02/24Portsmouth*4-1ReadingT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D114/02/24Portsmouth*3-1Cambridge UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D110/02/24Carlisle0-1Portsmouth*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG D103/02/24 Portsmouth*4-1Northampton TownT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D131/01/24Oxford United*2-2PortsmouthH0:0HòaTrênc1-0Trên
ENG D127/01/24Port Vale0-1Portsmouth*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D120/01/24Fleetwood Town0-1Portsmouth*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG D113/01/24Portsmouth*0-3Leyton OrientB0:3/4Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG D106/01/24Cheltenham Town2-1Portsmouth*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D101/01/24Portsmouth*2-1Stevenage FC T0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 3hòa(15.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 8 1 1 0 0 0 5 4 1
65.00% 25.00% 10.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 40.00% 10.00%
Portsmouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 533 300 19 575 585
Portsmouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 231 290 220 181 323 371 265 201
20.52% 19.91% 25.00% 18.97% 15.60% 27.84% 31.98% 22.84% 17.33%
Sân nhà 136 120 137 104 53 126 174 137 113
24.73% 21.82% 24.91% 18.91% 9.64% 22.91% 31.64% 24.91% 20.55%
Sân trung lập 1 3 5 3 3 6 7 0 2
6.67% 20.00% 33.33% 20.00% 20.00% 40.00% 46.67% 0.00% 13.33%
Sân khách 101 108 148 113 125 191 190 128 86
16.97% 18.15% 24.87% 18.99% 21.01% 32.10% 31.93% 21.51% 14.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Portsmouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 291 13 292 171 12 194 63 52 52
48.83% 2.18% 48.99% 45.36% 3.18% 51.46% 37.72% 31.14% 31.14%
Sân nhà 183 9 203 36 5 42 26 22 21
46.33% 2.28% 51.39% 43.37% 6.02% 50.60% 37.68% 31.88% 30.43%
Sân trung lập 3 0 0 4 0 5 0 2 0
100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 105 4 89 131 7 147 37 28 31
53.03% 2.02% 44.95% 45.96% 2.46% 51.58% 38.54% 29.17% 32.29%
Portsmouth - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D120/04/2024 22:00PortsmouthVSWigan Athletic
ENG D127/04/2024 19:30Lincoln CityVSPortsmouth
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Colby Bishop
10Anthony Scully
11Gavin Whyte
15Christian Saydee
19Kusini Yengi
25Abu Kamara
32Patrick Lane
Tiền vệ
7Marlon Pack
8Alex Robertson
14Ben Stevenson
16Joe Morrell
23Owen Moxon
24Terry Devlin
26Tom Lowery
28Faustino Adebola Rasheed Anjorin, Tino Anjorin
29Josh Martin
45Lee Evans
Myles Peart-Harris
Hậu vệ
2Zak Swanson
4Ryley Towler
5Regan Poole
6Connor Ogilvie
17Joe Rafferty
18Conor Glynn Shaughnessy
20Sean Raggett
21Jack Sparkes
34Josh Dockerill
Thủ môn
1William James Norris
13Matt Macey
31Ryan Schofield
33Toby Steward
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.