|
|
|
UD Ibiza | | |
| | Thành lập: | 2015 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Ibiza | Sân nhà: | Estadi Municipal de Can Misses | Sức chứa: | 4,500 | Địa chỉ: | Calle Campanitx, 27 | Website: | http://www.ibizaud.com |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 4thắng kèo(20.00%), 1hòa(5.00%), 15thua kèo(75.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
4 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
UD Ibiza - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
122 |
164 |
72 |
9 |
168 |
199 |
UD Ibiza - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
74 |
78 |
109 |
62 |
44 |
100 |
140 |
76 |
51 |
20.16% |
21.25% |
29.70% |
16.89% |
11.99% |
27.25% |
38.15% |
20.71% |
13.90% |
Sân nhà |
49 |
38 |
56 |
27 |
10 |
33 |
68 |
42 |
37 |
27.22% |
21.11% |
31.11% |
15.00% |
5.56% |
18.33% |
37.78% |
23.33% |
20.56% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
4 |
0 |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
12.50% |
12.50% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
23 |
38 |
51 |
34 |
33 |
65 |
70 |
30 |
14 |
12.85% |
21.23% |
28.49% |
18.99% |
18.44% |
36.31% |
39.11% |
16.76% |
7.82% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
UD Ibiza - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
52 |
4 |
68 |
45 |
2 |
33 |
17 |
9 |
10 |
41.94% |
3.23% |
54.84% |
56.25% |
2.50% |
41.25% |
47.22% |
25.00% |
27.78% |
Sân nhà |
37 |
2 |
43 |
9 |
0 |
7 |
9 |
4 |
6 |
45.12% |
2.44% |
52.44% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
47.37% |
21.05% |
31.58% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
13 |
2 |
23 |
35 |
2 |
25 |
7 |
4 |
4 |
34.21% |
5.26% |
60.53% |
56.45% |
3.23% |
40.32% |
46.67% |
26.67% |
26.67% |
|
|
|
|