Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Oldham Athletic A.F.C.

Thành lập: 1895
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Oldham
Sân nhà: Boundary Park
Sức chứa: 13,512
Địa chỉ: Boundary Park Oldham OL1 2PA
Website: http://www.oldhamathletic.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 27.17(bình quân)
Oldham Athletic A.F.C. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf20/04/24Oldham Athletic A.F.C.*2-3Wealdstone FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf19/04/24Halifax Town*2-2Oldham Athletic A.F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf13/04/24Oxford City0-0Oldham Athletic A.F.C.*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf06/04/24Oldham Athletic A.F.C.*1-1RochdaleH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG Conf01/04/24Altrincham*1-0Oldham Athletic A.F.C.B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf29/03/24 Oldham Athletic A.F.C.*1-3AFC FyldeB0:1/4Thua kèoTrênc1-3Trên
ENG Conf23/03/24Dagenham and Redbridge*0-0Oldham Athletic A.F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf16/03/24Oldham Athletic A.F.C.2-2Chesterfield*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG Conf09/03/24Aldershot Town*2-0Oldham Athletic A.F.C.B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG Conf06/03/24Oldham Athletic A.F.C.*0-0BromleyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf02/03/24Oldham Athletic A.F.C.*1-1Southend UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG Conf28/02/24 Eastleigh1-2Oldham Athletic A.F.C.*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf24/02/24Oldham Athletic A.F.C.*1-2KidderminsterB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf21/02/24York City1-1Oldham Athletic A.F.C.*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf17/02/24Maidenhead United*1-3Oldham Athletic A.F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG Conf14/02/24Oldham Athletic A.F.C.*2-1Boreham WoodT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf04/02/24Ebbsfleet United0-0Oldham Athletic A.F.C.*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf27/01/24Oldham Athletic A.F.C.*0-1WokingB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf24/01/24Oldham Athletic A.F.C.*2-0BarnetT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAT13/01/24Oldham Athletic A.F.C.*1-2HendonB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 9hòa(45.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 9 7 2 4 5 0 0 0 2 5 2
20.00% 45.00% 35.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Oldham Athletic A.F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 291 570 268 27 569 587
Oldham Athletic A.F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 211 333 240 202 351 386 259 160
14.71% 18.25% 28.81% 20.76% 17.47% 30.36% 33.39% 22.40% 13.84%
Sân nhà 99 110 156 123 88 155 196 132 93
17.19% 19.10% 27.08% 21.35% 15.28% 26.91% 34.03% 22.92% 16.15%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 0 1 1 0
0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 71 101 176 116 114 196 189 126 67
12.28% 17.47% 30.45% 20.07% 19.72% 33.91% 32.70% 21.80% 11.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Oldham Athletic A.F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 156 2 208 257 5 236 74 73 75
42.62% 0.55% 56.83% 51.61% 1.00% 47.39% 33.33% 32.88% 33.78%
Sân nhà 125 1 170 65 1 67 34 36 46
42.23% 0.34% 57.43% 48.87% 0.75% 50.38% 29.31% 31.03% 39.66%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 1 38 191 4 168 40 37 29
44.29% 1.43% 54.29% 52.62% 1.10% 46.28% 37.74% 34.91% 27.36%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kurt Willoughby
9Mike Fondop-Talum
10Joseph Nuttall
15Devarn Green
20Hallam Hope
25Alex Reid
30James Norwood
Tiền vệ
6Mark Shelton
8Josh Lundstram
11Dan Ward
19Dan Gardner
22Brennan Dickenson
Kofi Moore
Hậu vệ
3Mark Kitching
4Liam Hogan
5Shaun Hobson
14Nathan Sheron
16Charlie Raglan
17Harrison McGahey
21Will Sutton
23Kieran Freeman
Sai Sachdev
Thủ môn
1Magnus Norman
13Matthew Hudson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.