Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

PFK Aleksandriya

Thành lập: 1948
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Oleksandriya
Sân nhà: CSC Nika Stadium
Sức chứa: 7,000
Địa chỉ: vul. Shevchenka 58-B 28000 Oleksandriya (Aleksandriya)
Website: http://fco.com.ua/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.90(bình quân)
PFK Aleksandriya - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D121/04/24PFK Aleksandriya*1-2LNZ CherkasyB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
UKR D117/04/24PFK Aleksandriya*2-2Obolon KyivH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
UKR D113/04/24PFK Aleksandriya0-1Dynamo Kyiv* B1:0HòaDướil0-0Dưới
UKR D107/04/24Chernomorets Odessa*3-2PFK Aleksandriya B0:0Thua kèoTrênl3-1Trên
UKR D131/03/24FC Mynai2-2PFK Aleksandriya* H1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
UKR D115/03/24PFK Aleksandriya*1-0FC Vorskla Poltava T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UKR D109/03/24 Polissya Zhytomyr*1-2PFK AleksandriyaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D103/03/24PFK Aleksandriya0-0Zorya Luhansk* H0:0HòaDướic0-0Dưới
UKR D126/02/24PFK Aleksandriya0-3FC Shakhtar Donetsk*B1 1/4:0Thua kèoTrênl 
INT CF16/02/24PFK Aleksandriya(T)0-1Kaisar KyzylordaB  Dướil0-1Trên
INT CF15/02/24PFK Aleksandriya3-2FC PyunikT  Trênl2-1Trên
INT CF12/02/24PFK Aleksandriya3-0Iberia 1999 TbilisiT  Trênl1-0Trên
INT CF11/02/24Lyngby1-1PFK AleksandriyaH  Dướic0-1Trên
INT CF08/02/24PFK Aleksandriya3-0FC AhalT  Trênl1-0Trên
INT CF08/02/24PFK Aleksandriya1-2Hvidovre IFB  Trênl0-2Trên
INT CF04/02/24Vejle(T)3-0PFK AleksandriyaB  Trênl2-0Trên
INT CF04/02/24B93 Copenhagen1-2PFK AleksandriyaT  Trênl0-2Trên
INT CF29/01/24PFK Aleksandriya1-0DukagjiniT  Dướil1-0Trên
INT CF29/01/24Wisla Plock2-0PFK Aleksandriya*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
INT CF25/01/24PFK Aleksandriya1-1Pakhtakor TashkentH  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 2thắng kèo(20.00%), 2hòa(20.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 3 4 0 0 2 2 2 2
35.00% 25.00% 40.00% 41.67% 25.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 33.33% 33.33%
PFK Aleksandriya - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 173 307 156 8 318 326
PFK Aleksandriya - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 130 190 108 85 163 227 147 107
20.34% 20.19% 29.50% 16.77% 13.20% 25.31% 35.25% 22.83% 16.61%
Sân nhà 85 81 72 43 32 60 107 79 67
27.16% 25.88% 23.00% 13.74% 10.22% 19.17% 34.19% 25.24% 21.41%
Sân trung lập 2 6 13 9 10 17 11 8 4
5.00% 15.00% 32.50% 22.50% 25.00% 42.50% 27.50% 20.00% 10.00%
Sân khách 44 43 105 56 43 86 109 60 36
15.12% 14.78% 36.08% 19.24% 14.78% 29.55% 37.46% 20.62% 12.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PFK Aleksandriya - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 79 3 83 110 4 62 10 12 11
47.88% 1.82% 50.30% 62.50% 2.27% 35.23% 30.30% 36.36% 33.33%
Sân nhà 57 3 41 36 1 19 3 2 4
56.44% 2.97% 40.59% 64.29% 1.79% 33.93% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân trung lập 2 0 2 12 1 10 1 2 3
50.00% 0.00% 50.00% 52.17% 4.35% 43.48% 16.67% 33.33% 50.00%
Sân khách 20 0 40 62 2 33 6 8 4
33.33% 0.00% 66.67% 63.92% 2.06% 34.02% 33.33% 44.44% 22.22%
PFK Aleksandriya - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D128/04/2024 20:30Kolos KovalivkaVSPFK Aleksandriya
UKR D104/05/2024 18:00PFK AleksandriyaVSRukh Lviv
UKR D112/05/2024 18:00PFK AleksandriyaVSDnipro-1
UKR D118/05/2024 22:00Veres RivneVSPFK Aleksandriya
UKR D125/05/2024 22:00Obolon KyivVSPFK Aleksandriya
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Andrii Kulakov
11Artem Shulianskyi
23Geovani Reis Nascimento Junior
33Juan Alvina
88Vladyslav Pogorilyi
99Cledson Carvalho da Silva
Tiền vệ
6Kyrylo Kovalets
8Kyrylo Sigeyev
9Vladyslav Kalitvintsev
14Artem Kulakovskyi
16Bohdan Biloshevskyi
19Rodion Plaksa
20Daniil Vashchenko
21Oleksandr Belyaev
25Ivan Kalyuzhny
30Yuri Kopyna
38Madison Marcelo Julio Santos
55Yevhen Smyrnyi
70Denys Kostyshyn
71Denys Shostak
91Mykola Mykhailenko
Hậu vệ
4Anton Kravchenko
5Roman Savchenko
18Sergej Loginov
22Danil Skorko
24Oleksandr Martynyuk
26Miguel Ferreira Campos
Thủ môn
1Viktor Dolgyi
44Georgiy Yermakov
77Mykyta Shevchenko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.