Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Villarreal

Thành lập: 1923-3-10
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Villarreal
Sân nhà: Estadio de la Ceramica
Sức chứa: 23000
Địa chỉ: Blasco Ibanez 2,ES-12540 VILLAREAL (Castellon)
Website: http://www.villarrealcf.es
Email: [email protected]
Giá trị đội hình: 215,60 Mill. €
Villarreal - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D121/04/24 Almeria1-2Villarreal*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D115/04/24Athletic Bilbao*1-1Villarreal H0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D102/04/24Villarreal1-2Atletico de Madrid*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D117/03/24Villarreal*1-0ValenciaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/03/24Villarreal*3-1MarseilleT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D111/03/24 Real Betis*2-3Villarreal T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal B0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
SPA D103/03/24Villarreal*5-1Granada CFT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SPA D124/02/24Real Sociedad*1-3VillarrealT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D117/02/24Villarreal*1-1GetafeH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D110/02/24Alaves*1-1VillarrealH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA D104/02/24Villarreal*0-0CadizH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D128/01/24Barcelona*3-5VillarrealT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D120/01/24Villarreal*1-1MallorcaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SPA D113/01/24Las Palmas*3-0VillarrealB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA CUP08/01/24Unionistas de Salamanca1-1VillarrealH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[7-6]
SPA D103/01/24Valencia*3-1VillarrealB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D121/12/23Villarreal*3-2Celta VigoT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D118/12/23Real Madrid*4-1VillarrealB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Stade Rennes FC*2-3VillarrealT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 4 3 1 0 0 0 5 3 4
45.00% 30.00% 25.00% 50.00% 37.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 25.00% 33.33%
Villarreal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 311 625 330 29 623 672
Villarreal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 304 269 342 216 164 305 412 326 252
23.47% 20.77% 26.41% 16.68% 12.66% 23.55% 31.81% 25.17% 19.46%
Sân nhà 178 142 142 69 53 107 172 171 134
30.48% 24.32% 24.32% 11.82% 9.08% 18.32% 29.45% 29.28% 22.95%
Sân trung lập 15 10 15 8 6 11 13 16 14
27.78% 18.52% 27.78% 14.81% 11.11% 20.37% 24.07% 29.63% 25.93%
Sân khách 111 117 185 139 105 187 227 139 104
16.89% 17.81% 28.16% 21.16% 15.98% 28.46% 34.55% 21.16% 15.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Villarreal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 338 35 347 175 11 136 54 61 42
46.94% 4.86% 48.19% 54.35% 3.42% 42.24% 34.39% 38.85% 26.75%
Sân nhà 223 29 194 28 1 27 12 17 9
50.00% 6.50% 43.50% 50.00% 1.79% 48.21% 31.58% 44.74% 23.68%
Sân trung lập 18 0 21 7 0 4 0 3 1
46.15% 0.00% 53.85% 63.64% 0.00% 36.36% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân khách 97 6 132 140 10 105 42 41 32
41.28% 2.55% 56.17% 54.90% 3.92% 41.18% 36.52% 35.65% 27.83%
Villarreal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D129/04/2024 00:30VillarrealVSRayo Vallecano
SPA D105/05/2024 22:15Celta VigoVSVillarreal
SPA D112/05/2024 23:30VillarrealVSSevilla
SPA D115/05/2024 23:30GironaVSVillarreal
SPA D119/05/2024 23:30VillarrealVSReal Madrid
SPA D126/05/2024 23:30OsasunaVSVillarreal
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Gerard Moreno Balaguero
9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
11Alexander Sorloth
15Jose Luis Morales Martin
21Yeremi Jesus Pino Santos
27Ilias Akhomach
Bertrand Isidore Traore
Tiền vệ
4Santi Comesana
6Etienne Capoue
10Daniel Parejo Munoz,Parejo
14Manuel Trigueros Munoz
16Alejandro Baena Rodriguez
19Francis Coquelin
20Ramon Terrats Espacio
22Denis Suarez Fernandez
Hậu vệ
2Yerson Mosquera
3Raul Albiol Tortajada
5Jorge Cuenca
8Juan Marcos Foyth
12Eric Bertrand Bailly
17Kiko Femenia
18Alberto Moreno
23Aissa Mandi
24Alfonso Pedraza Sag
26Adria Altimira
37Carlos Romero
44Daniel Budesca
Thủ môn
1Jose Manuel Reina Paez
13Filip Jorgensen

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Bertrand Isidore Traore
Yerson Mosquera
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Eric Bertrand Bailly
Matteo Gabbia
Alexander Sorloth
Benjamin Anthony Brereton Diaz
Ilias Akhomach
Denis Suarez Fernandez
Ramon Terrats Espacio
Santi Comesana
Chuyển ra cầu thủ:
Benjamin Anthony Brereton Diaz
Matteo Gabbia
Samuel Chukwueze
Johan Andres Mojica Palacio
Arnaut Danjuma
Ivan Martin Nunez
Pau Francisco Torres
Vicente Iborra de la Fuente
Boulaye Dia
Nicolas Jackson
Manuel Morlanes Arino
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.