Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Queens Park Rangers

Thành lập: 1882
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: Loftus Road Stadium
Sức chứa: 18,439
Địa chỉ: Loftus Road Stadium South Africa Road London
Website: http://www.qpr.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.65(bình quân)
Queens Park Rangers - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH21/04/24Queens Park Rangers*1-0Preston North EndT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH13/04/24Hull City*3-0Queens Park RangersB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH10/04/24Plymouth Argyle1-1Queens Park Rangers*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Queens Park Rangers*0-2Sheffield WedB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/04/24Swansea City*0-1Queens Park RangersT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Queens Park Rangers*2-1BirminghamT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH16/03/24Sunderland*0-0Queens Park RangersH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH09/03/24Queens Park Rangers*0-2MiddlesbroughB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH07/03/24Queens Park Rangers2-2West Bromwich(WBA)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH02/03/24Leicester City*1-2Queens Park RangersT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH24/02/24Queens Park Rangers*2-1Rotherham UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH17/02/24Bristol City*0-1Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH15/02/24Stoke City*1-0Queens Park RangersB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH10/02/24Queens Park Rangers*2-2Norwich CityH0:0HòaTrênc1-0Trên
ENG LCH03/02/24Blackburn Rovers*1-2Queens Park RangersT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH28/01/24Queens Park Rangers*1-1Huddersfield TownH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH20/01/24Queens Park Rangers*2-0MillwallT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH14/01/24Queens Park Rangers*1-2WatfordB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Queens Park Rangers2-3AFC Bournemouth*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH01/01/24Queens Park Rangers*1-2Cardiff CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 3 5 0 0 0 4 2 2
40.00% 25.00% 35.00% 33.33% 25.00% 41.67% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Queens Park Rangers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 524 255 16 554 530
Queens Park Rangers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 153 213 282 244 192 320 397 225 142
14.11% 19.65% 26.01% 22.51% 17.71% 29.52% 36.62% 20.76% 13.10%
Sân nhà 93 118 139 102 72 122 199 115 88
17.75% 22.52% 26.53% 19.47% 13.74% 23.28% 37.98% 21.95% 16.79%
Sân trung lập 1 4 1 3 3 4 5 2 1
8.33% 33.33% 8.33% 25.00% 25.00% 33.33% 41.67% 16.67% 8.33%
Sân khách 59 91 142 139 117 194 193 108 53
10.77% 16.61% 25.91% 25.36% 21.35% 35.40% 35.22% 19.71% 9.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Queens Park Rangers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 174 6 227 236 12 220 58 46 66
42.75% 1.47% 55.77% 50.43% 2.56% 47.01% 34.12% 27.06% 38.82%
Sân nhà 135 5 174 50 3 46 36 23 37
42.99% 1.59% 55.41% 50.51% 3.03% 46.46% 37.50% 23.96% 38.54%
Sân trung lập 1 0 1 4 0 5 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 38 1 52 182 9 169 22 23 28
41.76% 1.10% 57.14% 50.56% 2.50% 46.94% 30.14% 31.51% 38.36%
Queens Park Rangers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 03:00Queens Park RangersVSLeeds United
ENG LCH04/05/2024 19:30CoventryVSQueens Park Rangers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Lyndon Dykes
11Paul Smyth
12Michael Frey
30Sinclair Armstrong
Tiền vệ
4Jack Colback
7Christopher Willock
8Sam Field
10Ilias Chair
14Isaac Hayden
16Joe Hodge
18Taylor Richards
19Elijah Dixon-Bonner
25Lucas Qvistorff Andersen
37Albert Adomah
Hậu vệ
2Osman Kakay
3James Dunne
5Steve Cook
6Jake Clarke-Salter
15Morgan Fox
20Reginald Jacob Cannon
21Ziyad Larkeche
22Kenneth Paal
29Aaron Drewe
Thủ môn
1Asmir Begovic
13Jordan Archer
32Joe Walsh
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.