|
|
|
Luton Town | | |
| | Thành lập: | 1885-4-11 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Luton | Sân nhà: | Kenilworth Road | Sức chứa: | 11,500 | Địa chỉ: | Kenilworth Stadium,1 Maple Road,Luton,LU4 8AW | Website: | http://www.lutontown.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.13(bình quân) | Giá trị đội hình: | 101,60 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
5 |
11 |
2 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
20.00% |
25.00% |
55.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
301 |
550 |
309 |
33 |
601 |
592 |
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
269 |
252 |
310 |
211 |
151 |
284 |
392 |
276 |
241 |
22.55% |
21.12% |
25.98% |
17.69% |
12.66% |
23.81% |
32.86% |
23.13% |
20.20% |
Sân nhà |
172 |
120 |
149 |
98 |
47 |
99 |
190 |
141 |
156 |
29.35% |
20.48% |
25.43% |
16.72% |
8.02% |
16.89% |
32.42% |
24.06% |
26.62% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
3 |
1 |
3 |
3 |
4 |
2 |
0 |
11.11% |
11.11% |
33.33% |
11.11% |
33.33% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
0.00% |
Sân khách |
96 |
131 |
158 |
112 |
101 |
182 |
198 |
133 |
85 |
16.05% |
21.91% |
26.42% |
18.73% |
16.89% |
30.43% |
33.11% |
22.24% |
14.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
303 |
9 |
302 |
171 |
6 |
145 |
60 |
42 |
54 |
49.35% |
1.47% |
49.19% |
53.11% |
1.86% |
45.03% |
38.46% |
26.92% |
34.62% |
Sân nhà |
198 |
8 |
181 |
53 |
2 |
35 |
28 |
19 |
27 |
51.16% |
2.07% |
46.77% |
58.89% |
2.22% |
38.89% |
37.84% |
25.68% |
36.49% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
105 |
1 |
119 |
116 |
4 |
109 |
31 |
22 |
26 |
46.67% |
0.44% |
52.89% |
50.66% |
1.75% |
47.60% |
39.24% |
27.85% |
32.91% |
|
|
|
|