Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Luton Town

Thành lập: 1885-4-11
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luton
Sân nhà: Kenilworth Road
Sức chứa: 11,500
Địa chỉ: Kenilworth Stadium,1 Maple Road,Luton,LU4 8AW
Website: http://www.lutontown.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 27.13(bình quân)
Giá trị đội hình: 101,60 Mill. €
Luton Town - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR20/04/24Luton Town1-5Brentford*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR13/04/24Manchester City*5-1Luton TownB0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR06/04/24Luton Town2-1AFC Bournemouth*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR04/04/24Arsenal*2-0Luton TownB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR30/03/24Tottenham Hotspur*2-1Luton TownB0:2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/03/24Luton Town*1-1Nottingham ForestH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR14/03/24AFC Bournemouth*4-3Luton TownB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-3Trên
ENG PR09/03/24Crystal Palace*1-1Luton TownH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR03/03/24Luton Town2-3Aston Villa*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*B1 3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR19/02/24Luton Town1-2Manchester United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG PR10/02/24Luton Town*1-3Sheffield UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR03/02/24Newcastle*4-4Luton TownH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR31/01/24Luton Town4-0Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG FAC27/01/24Everton*1-2Luton TownT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC17/01/24Bolton Wanderers1-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/01/24Burnley*1-1Luton TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC07/01/24Luton Town*0-0Bolton WanderersH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*B1:0HòaTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 2 2 6 0 0 0 2 3 5
20.00% 25.00% 55.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 301 550 309 33 601 592
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 269 252 310 211 151 284 392 276 241
22.55% 21.12% 25.98% 17.69% 12.66% 23.81% 32.86% 23.13% 20.20%
Sân nhà 172 120 149 98 47 99 190 141 156
29.35% 20.48% 25.43% 16.72% 8.02% 16.89% 32.42% 24.06% 26.62%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 131 158 112 101 182 198 133 85
16.05% 21.91% 26.42% 18.73% 16.89% 30.43% 33.11% 22.24% 14.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 303 9 302 171 6 145 60 42 54
49.35% 1.47% 49.19% 53.11% 1.86% 45.03% 38.46% 26.92% 34.62%
Sân nhà 198 8 181 53 2 35 28 19 27
51.16% 2.07% 46.77% 58.89% 2.22% 38.89% 37.84% 25.68% 36.49%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 105 1 119 116 4 109 31 22 26
46.67% 0.44% 52.89% 50.66% 1.75% 47.60% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/04/2024 22:00WolvesVSLuton Town
ENG PR04/05/2024 03:00Luton TownVSEverton
ENG PR11/05/2024 22:00West Ham UnitedVSLuton Town
ENG PR19/05/2024 23:00Luton TownVSFulham
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Chiedozie Ogbene
9Carlton Morris
10Cauley Woodrow
11Elijah Adebayo
19Jacob Brown
30Andros Townsend
41Taylan Harris
Tiền vệ
6Ross Barkley
8Luke Berry
13Marvelous Nakamba
14Tahith Chong
17Pelly Ruddock Mpanzu
18Jordan Clark
23Fred Onyedinma
28Albert-Mboyo Sambi Lokonga
28Elliot Thorpe
44Axel Piesold
45Alfie Doughty
Dominic Martins
Hậu vệ
2Gabriel Osho
3Daniel Potts
4Tom Lockyer
5Mads Juel Andersen
12Issa Kabore
15Teden Mengi
16Reece Burke
27Daiki Hashioka
29Amari'i Bell
42Christian Chigozie
Thủ môn
1James Shea
23Tim Krul
24Thomas Kaminski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.