Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

New Zealand

Quốc tịch: New Zealand
Thành phố: Wellington
Website: http://www.nzfootball.co.nz/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.45(bình quân)
New Zealand - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA FS27/03/24 New Zealand(T)0-0Tunisia* H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-4]
FIFA FS23/03/24Ai Cập*1-0New ZealandB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INTERF22/11/23ĐT CH Ireland*1-1New ZealandH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF18/11/23Hy Lạp*2-0New ZealandB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
INTERF18/10/23Australia(T)*2-0New ZealandB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF13/10/23New Zealand(T)1-1CHDC Congo*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/06/23Thụy Điển*4-1New ZealandB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
INTERF26/03/23New Zealand*2-1Trung QuốcT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF23/03/23 New Zealand*0-0Trung QuốcH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF25/09/22New Zealand0-2Australia*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/09/22Australia*1-0New ZealandB0:1HòaDướil1-0Trên
WCP-PO15/06/22Costa Rica(T)*1-0New Zealand B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF10/06/22Oman*0-0New ZealandH0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF05/06/22Peru*1-0New ZealandB0:1HòaDướil0-0Dưới
WCPO31/03/22Solomon Islands(T)0-5New Zealand*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
WCPO28/03/22New Zealand*1-0TahitiT0:2 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPO25/03/22New Zealand(T)*7-1New CaledoniaT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
WCPO22/03/22New Zealand*4-0FijiT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
WCPO18/03/22Papua New Guinea(T)0-1New Zealand*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF28/01/22Jordan3-1New Zealand*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 1 1 3 2 2 0 2 6
30.00% 25.00% 45.00% 60.00% 20.00% 20.00% 42.86% 28.57% 28.57% 0.00% 25.00% 75.00%
New Zealand - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 37 58 31 7 57 76
New Zealand - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 25 20 31 21 36 49 42 24 18
18.80% 15.04% 23.31% 15.79% 27.07% 36.84% 31.58% 18.05% 13.53%
Sân nhà 11 4 5 2 6 8 4 8 8
39.29% 14.29% 17.86% 7.14% 21.43% 28.57% 14.29% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 6 9 7 7 9 15 13 4 6
15.79% 23.68% 18.42% 18.42% 23.68% 39.47% 34.21% 10.53% 15.79%
Sân khách 8 7 19 12 21 26 25 12 4
11.94% 10.45% 28.36% 17.91% 31.34% 38.81% 37.31% 17.91% 5.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
New Zealand - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 1 13 29 5 26 2 1 2
39.13% 4.35% 56.52% 48.33% 8.33% 43.33% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân nhà 6 0 4 2 0 4 1 0 1
60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 3 0 3 12 1 8 1 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 4.76% 38.10% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 1 6 15 4 14 0 1 1
0.00% 14.29% 85.71% 45.45% 12.12% 42.42% 0.00% 50.00% 50.00%
New Zealand - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
OFC OFC15/06/2024 11:00New ZealandVSNew Caledonia
OFC OFC18/06/2024 11:00New ZealandVSSolomon Islands
OFC OFC21/06/2024 11:00VanuatuVSNew Zealand
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Elijah Just
17Kosta Barbarouses
19Ben Waine
21Max Mata
Tiền vệ
7Matthew Garbett
8Marko Stamenic
10Sarpreet Singh
14Benjamin Old
20Callum McCowatt
23Clayton Lewis
99Alex Rufer
Hậu vệ
3Lukas Kelly-Heald
4Nando Pijnaker
5Michael Boxall
13Liberato Gianpaolo Cacace
15Tommy Smith
16Finn Surman
18Tyler Bindon
24Dane Ingham
Thủ môn
1Max Crocombe
12Alex Paulsen
98Oliver Sail
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.