Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Plymouth Argyle

Thành lập: 1886
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Plymouth
Sân nhà: Home Park
Sức chứa: 17,900
Địa chỉ: Home Park, PLYMOUTH. PL2 3DQ
Website: http://www.pafc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.36(bình quân)
Plymouth Argyle - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Plymouth Argyle1-0Leicester City*T1 1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH10/04/24Plymouth Argyle1-1Queens Park Rangers*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Rotherham United0-1Plymouth Argyle*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH01/04/24 Plymouth Argyle*0-1Bristol CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Norwich City*2-1Plymouth ArgyleB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH16/03/24Plymouth Argyle*0-1Preston North EndB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH09/03/24 Blackburn Rovers*1-1Plymouth ArgyleH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH06/03/24Sheffield Wed*1-0Plymouth ArgyleB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH02/03/24Plymouth Argyle0-2Ipswich Town*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH24/02/24Middlesbrough*0-2Plymouth ArgyleT0:1Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH21/02/24Plymouth Argyle0-3West Bromwich(WBA)*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH17/02/24Plymouth Argyle0-2Leeds United*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH15/02/24Plymouth Argyle2-2Coventry*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH10/02/24Sunderland*3-1Plymouth ArgyleB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC07/02/24Plymouth Argyle1-1Leeds United*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-4]
ENG LCH03/02/24Swansea City*0-1Plymouth ArgyleT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG FAC27/01/24Leeds United*1-1Plymouth ArgyleH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH20/01/24Plymouth Argyle*3-1Cardiff CityT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH13/01/24Huddersfield Town*1-1Plymouth ArgyleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG FAC06/01/24Plymouth Argyle*3-1Sutton UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 5 0 0 0 3 3 3
30.00% 30.00% 40.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Plymouth Argyle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 570 255 12 573 562
Plymouth Argyle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 232 283 238 188 328 391 255 161
17.09% 20.44% 24.93% 20.97% 16.56% 28.90% 34.45% 22.47% 14.19%
Sân nhà 118 130 130 100 76 136 178 143 97
21.30% 23.47% 23.47% 18.05% 13.72% 24.55% 32.13% 25.81% 17.51%
Sân trung lập 2 1 4 3 2 4 5 1 2
16.67% 8.33% 33.33% 25.00% 16.67% 33.33% 41.67% 8.33% 16.67%
Sân khách 74 101 149 135 110 188 208 111 62
13.01% 17.75% 26.19% 23.73% 19.33% 33.04% 36.56% 19.51% 10.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Plymouth Argyle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 5 199 245 14 214 80 55 72
49.88% 1.23% 48.89% 51.80% 2.96% 45.24% 38.65% 26.57% 34.78%
Sân nhà 162 4 147 56 1 48 45 26 44
51.76% 1.28% 46.96% 53.33% 0.95% 45.71% 39.13% 22.61% 38.26%
Sân trung lập 1 0 2 3 0 0 1 2 2
33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 40 1 50 186 13 166 34 27 26
43.96% 1.10% 54.95% 50.96% 3.56% 45.48% 39.08% 31.03% 29.89%
Plymouth Argyle - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH20/04/2024 22:00Stoke CityVSPlymouth Argyle
ENG LCH27/04/2024 22:00MillwallVSPlymouth Argyle
ENG LCH04/05/2024 19:30Plymouth ArgyleVSHull City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ryan Hardie
10Morgan Whittaker
15Mustapha Bundu
23Ben Waine
35Freddie Issaka
Tiền vệ
4Jordan Houghton
11Callum Wright
14Mikel Miller
16Alfie Devine
18Darko Boateng Gyabi
20Adam Randell
27Adam Forshaw
34Caleb Roberts
Hậu vệ
2Bali Mumba
3Lino Sousa
5Julio Pleguezuelo
6Dan Scarr
8Joe Edwards
17Lewis Gibson
22Brendon Galloway
26Ashley Phillips
29Matthew Sorinola
42Jack Endacott
Oscar Halls
Thủ môn
1Michael Cooper
21Conor Hazard
25Callum Burton
45Zak Baker
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.