Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AEK Athens

Thành lập: 1924-4-13
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: A-ten
Sân nhà: Agia Sophia Stadium
Sức chứa: 31,100
Địa chỉ: Tritis Septemvriou 144, 11251 Athina
Website: http://www.aekfc.gr/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.53(bình quân)
AEK Athens - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D125/04/24AEK Athens*3-0PanathinaikosT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE D122/04/24Aris Thessaloniki1-2AEK Athens*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D115/04/24AEK Athens*2-0Aris ThessalonikiT0:2HòaDướic2-0Trên
GRE D108/04/24AEK Athens*2-2PAOK SalonikiH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GRE D104/04/24Panathinaikos2-1AEK Athens*B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GRE D101/04/24AEK Athens*1-0Olympiacos PiraeusT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/03/24Apollon Limassol FC0-1AEK Athens*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GRE D110/03/24Lamia0-4AEK Athens*T2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GRE D104/03/24Aris Thessaloniki3-3AEK Athens*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D129/02/24AEK Athens*4-2Pas GianninaT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
GRE D125/02/24Lamia1-3AEK Athens*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GRE D119/02/24AEK Athens*3-0Kifisia T0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE D112/02/24PAOK Saloniki*1-1AEK AthensH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D104/02/24AEK Athens*4-2Asteras TripolisT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
GRE D128/01/24AEK Athens*3-0OFI CreteT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D121/01/24Atromitos Athens0-5AEK Athens*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GRE CUP18/01/24Aris Thessaloniki1-1AEK Athens*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
GRE D115/01/24AEK Athens*2-2PanathinaikosH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
GRE CUP11/01/24AEK Athens*0-0Aris ThessalonikiH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D108/01/24Olympiacos Piraeus*1-2AEK AthensT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 7 3 0 0 0 0 6 3 1
65.00% 30.00% 5.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 293 468 243 8 505 507
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 299 227 244 142 100 223 346 203 240
29.55% 22.43% 24.11% 14.03% 9.88% 22.04% 34.19% 20.06% 23.72%
Sân nhà 180 111 93 52 32 76 146 101 145
38.46% 23.72% 19.87% 11.11% 6.84% 16.24% 31.20% 21.58% 30.98%
Sân trung lập 16 11 15 14 2 10 26 15 7
27.59% 18.97% 25.86% 24.14% 3.45% 17.24% 44.83% 25.86% 12.07%
Sân khách 103 105 136 76 66 137 174 87 88
21.19% 21.60% 27.98% 15.64% 13.58% 28.19% 35.80% 17.90% 18.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AEK Athens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 317 22 296 83 4 95 24 26 41
49.92% 3.46% 46.61% 45.60% 2.20% 52.20% 26.37% 28.57% 45.05%
Sân nhà 181 15 146 22 0 18 8 10 21
52.92% 4.39% 42.69% 55.00% 0.00% 45.00% 20.51% 25.64% 53.85%
Sân trung lập 16 0 21 6 0 5 2 4 3
43.24% 0.00% 56.76% 54.55% 0.00% 45.45% 22.22% 44.44% 33.33%
Sân khách 120 7 129 55 4 72 14 12 17
46.88% 2.73% 50.39% 41.98% 3.05% 54.96% 32.56% 27.91% 39.53%
AEK Athens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D129/04/2024 00:30PAOK SalonikiVSAEK Athens
GRE D108/05/2024 23:59Olympiacos PiraeusVSAEK Athens
GRE D113/05/2024 01:00AEK AthensVSLamia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Nordin Amrabat
7Levi Garcia
9Tom van Weert
10Steven Zuber
11Sergio Ezequiel Araujo
14Ezequiel Ponce
19Niclas Eliasson
22Paolo Fernandes
90Ambrosini Antonio Cabaca Salvador,Zini
Theodosis Macheras
Tiền vệ
4Damian Szymanski
6Jens Jonsson
8Mijat Gacinovic
13Orbelin Pineda Alvarado
20Petros Mandalos
23Robert Ljubicic
25Konstantinos Galanopoulos
70Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Hậu vệ
2Harold Moukoudi
12Lazaros Rota
17Stavros Pilios
18Alexander Martin Callens Asin
21Domagoj Vida
24Gerasimos Mitoglou
28Ehsan Hajysafi
29Djibril Sidibe
37Vedad Radonja
55Konstantinos Chrysopoulos
Thủ môn
1Cican Stankovic
30Giorgos Athanasiadis
39Panagiotis Ginis
99Georgios Theocharis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.