Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
6 |
1 |
7 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
3 |
1 |
65.00% |
30.00% |
5.00% |
70.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
293 |
468 |
243 |
8 |
505 |
507 |
AEK Athens - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
299 |
227 |
244 |
142 |
100 |
223 |
346 |
203 |
240 |
29.55% |
22.43% |
24.11% |
14.03% |
9.88% |
22.04% |
34.19% |
20.06% |
23.72% |
Sân nhà |
180 |
111 |
93 |
52 |
32 |
76 |
146 |
101 |
145 |
38.46% |
23.72% |
19.87% |
11.11% |
6.84% |
16.24% |
31.20% |
21.58% |
30.98% |
Sân trung lập |
16 |
11 |
15 |
14 |
2 |
10 |
26 |
15 |
7 |
27.59% |
18.97% |
25.86% |
24.14% |
3.45% |
17.24% |
44.83% |
25.86% |
12.07% |
Sân khách |
103 |
105 |
136 |
76 |
66 |
137 |
174 |
87 |
88 |
21.19% |
21.60% |
27.98% |
15.64% |
13.58% |
28.19% |
35.80% |
17.90% |
18.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AEK Athens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
317 |
22 |
296 |
83 |
4 |
95 |
24 |
26 |
41 |
49.92% |
3.46% |
46.61% |
45.60% |
2.20% |
52.20% |
26.37% |
28.57% |
45.05% |
Sân nhà |
181 |
15 |
146 |
22 |
0 |
18 |
8 |
10 |
21 |
52.92% |
4.39% |
42.69% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
20.51% |
25.64% |
53.85% |
Sân trung lập |
16 |
0 |
21 |
6 |
0 |
5 |
2 |
4 |
3 |
43.24% |
0.00% |
56.76% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
Sân khách |
120 |
7 |
129 |
55 |
4 |
72 |
14 |
12 |
17 |
46.88% |
2.73% |
50.39% |
41.98% |
3.05% |
54.96% |
32.56% |
27.91% |
39.53% |
|
|
|
|