Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC)

Thành lập: 1888-11-16
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Budapest
Sân nhà: Hidegkuti Nandor Stadium
Sức chứa: 5,322
Địa chỉ: Salgótarjáni u. 12-14 HU - 1087 BUDAPEST
Website: http://mtkbudapest.hu/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.92(bình quân)
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D122/04/24Ujpest FC*1-2MTK Hungaria FCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
HUN D114/04/24MTK Hungaria FC*1-1Diosgyor VTKH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
HUN D107/04/24Debreceni VSC*1-2MTK Hungaria FCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
HUN Cup03/04/24Kisvarda*3-2MTK Hungaria FCB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
HUN D130/03/24MTK Hungaria FC*2-2Kecskemeti TEH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
HUN D118/03/24MTK Hungaria FC*2-1KisvardaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HUN D111/03/24Zalaegerszegi TE*2-2MTK Hungaria FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
HUN D103/03/24MTK Hungaria FC0-2Paksi SE*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
HUN Cup28/02/24Kozarmisleny SE0-3MTK Hungaria FC*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
HUN D124/02/24MTK Hungaria FC*3-1Mezokovesd-ZsoryT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
HUN D119/02/24Puskas Akademia Fehervar*6-1MTK Hungaria FC B0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
HUN D110/02/24MTK Hungaria FC*0-2MOL Vidi FCB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
HUN D107/02/24Ferencvarosi TC*5-1MTK Hungaria FCB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
HUN D103/02/24MTK Hungaria FC*3-0Ujpest FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF27/01/24MTK Hungaria FC*3-2Dukla Banska BystricaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/01/24MTK Hungaria FC1-1Budapest HonvedH  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/24MTK Hungaria FC0-0Gyirmot FCH  Dướic0-0Dưới
INT CF17/01/24MTK Hungaria FC5-4Kozarmisleny SET  Trênl3-3Trên
INT CF12/01/24MTK Hungaria FC(T)2-41. FC MagdeburgB  Trênc1-1Trên
INT CF06/01/24MTK Hungaria FC(T)1-1FC VoluntariH  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 8thắng kèo(53.33%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(46.67%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 4 2 0 1 1 3 1 3
40.00% 30.00% 30.00% 45.45% 36.36% 18.18% 0.00% 50.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 408 300 53 503 473
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 295 188 203 150 140 221 261 208 286
30.23% 19.26% 20.80% 15.37% 14.34% 22.64% 26.74% 21.31% 29.30%
Sân nhà 171 97 92 61 45 85 120 107 154
36.70% 20.82% 19.74% 13.09% 9.66% 18.24% 25.75% 22.96% 33.05%
Sân trung lập 14 15 15 12 13 21 18 13 17
20.29% 21.74% 21.74% 17.39% 18.84% 30.43% 26.09% 18.84% 24.64%
Sân khách 110 76 96 77 82 115 123 88 115
24.94% 17.23% 21.77% 17.46% 18.59% 26.08% 27.89% 19.95% 26.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 155 6 175 114 2 115 37 23 23
46.13% 1.79% 52.08% 49.35% 0.87% 49.78% 44.58% 27.71% 27.71%
Sân nhà 94 4 116 25 0 26 16 4 8
43.93% 1.87% 54.21% 49.02% 0.00% 50.98% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân trung lập 18 0 17 13 0 9 0 3 1
51.43% 0.00% 48.57% 59.09% 0.00% 40.91% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân khách 43 2 42 76 2 80 21 16 14
49.43% 2.30% 48.28% 48.10% 1.27% 50.63% 41.18% 31.37% 27.45%
MTK Hungaria FC(MTK Budapest FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D128/04/2024 23:45MTK Hungaria FCVSFerencvarosi TC
HUN D104/05/2024 02:00MOL Vidi FCVSMTK Hungaria FC
HUN D111/05/2024 23:00MTK Hungaria FCVSPuskas Akademia Fehervar
HUN D118/05/2024 23:00Mezokovesd-ZsoryVSMTK Hungaria FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Richie Ennin
11Zuigeber Akos Lajos
17Nikolas Spalek
18Krisztian Nemeth
20Matyas Kovacs
29Rajmund Molnar
Tiền vệ
6Mihaly Kata
7Zoltan Stieber
10Istvan Bognar
14Artur Horvath
15Mark Kosznovszky
16Bence Vegh
21Gergo Kocsis
23Khaly Iyane Thiam
30Barnabas Laszlo Biben
Hậu vệ
2Benedek Varju
3Nemanja Antonov
4David Bobal
5Zsombor Nagy
22Viktor Gey
24Daniel Vadnai
25Tamas Kadar
27Patrik Kovacs
Thủ môn
1Patrik Demjen
13Gergo Racz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.