Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

PAOK Saloniki

Thành lập: 1926-4-20
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Thessaloniki
Sân nhà: Toumba Stadium
Sức chứa: 28703
Địa chỉ: Mikras Asias Toumpa PAOL Stadium GR - 54351 THESSALONIKI
Website: http://www.paokfc.gr/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.31(bình quân)
PAOK Saloniki - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D124/04/24 Lamia1-1PAOK Saloniki*H1 3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D122/04/24Olympiacos Piraeus*2-1PAOK SalonikiB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL19/04/24PAOK Saloniki*0-2Club BruggeB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA ECL12/04/24Club Brugge*1-0PAOK SalonikiB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GRE D108/04/24AEK Athens*2-2PAOK SalonikiH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GRE D104/04/24PAOK Saloniki*3-1LamiaT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D131/03/24 Panathinaikos*2-3PAOK SalonikiT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA ECL15/03/24PAOK Saloniki*5-1Dinamo ZagrebT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
GRE D111/03/24PAOK Saloniki*0-1Aris ThessalonikiB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA ECL08/03/24Dinamo Zagreb*2-0PAOK SalonikiB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D104/03/24Lamia0-2PAOK Saloniki*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D129/02/24 Panserraikos0-2PAOK Saloniki*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GRE D125/02/24Panetolikos GFS1-3PAOK Saloniki*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GRE CUP22/02/24Panathinaikos*0-1PAOK SalonikiT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-2],11 mét[6-5]
GRE D119/02/24PAOK Saloniki*1-4Olympiacos PiraeusB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GRE CUP15/02/24 PAOK Saloniki*0-1Panathinaikos B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D112/02/24PAOK Saloniki*1-1AEK AthensH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D105/02/24Atromitos Athens0-2PAOK Saloniki*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE CUP01/02/24PAOK Saloniki*5-0PanserraikosT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE D129/01/24PAOK Saloniki*2-1PanathinaikosT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 4 1 4 0 0 0 6 2 3
50.00% 15.00% 35.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
PAOK Saloniki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 321 532 239 18 582 528
PAOK Saloniki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 321 271 240 180 98 258 329 285 238
28.92% 24.41% 21.62% 16.22% 8.83% 23.24% 29.64% 25.68% 21.44%
Sân nhà 184 156 90 63 23 87 147 140 142
35.66% 30.23% 17.44% 12.21% 4.46% 16.86% 28.49% 27.13% 27.52%
Sân trung lập 14 14 15 17 5 14 23 19 9
21.54% 21.54% 23.08% 26.15% 7.69% 21.54% 35.38% 29.23% 13.85%
Sân khách 123 101 135 100 70 157 159 126 87
23.25% 19.09% 25.52% 18.90% 13.23% 29.68% 30.06% 23.82% 16.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PAOK Saloniki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 342 34 314 111 9 97 44 30 34
49.57% 4.93% 45.51% 51.15% 4.15% 44.70% 40.74% 27.78% 31.48%
Sân nhà 205 25 181 17 1 13 12 6 13
49.88% 6.08% 44.04% 54.84% 3.23% 41.94% 38.71% 19.35% 41.94%
Sân trung lập 17 0 17 10 0 9 5 3 3
50.00% 0.00% 50.00% 52.63% 0.00% 47.37% 45.45% 27.27% 27.27%
Sân khách 120 9 116 84 8 75 27 21 18
48.98% 3.67% 47.35% 50.30% 4.79% 44.91% 40.91% 31.82% 27.27%
PAOK Saloniki - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D129/04/2024 00:30PAOK SalonikiVSAEK Athens
GRE D101/05/2024 23:59PAOK SalonikiVSOlympiacos Piraeus
GRE D108/05/2024 23:59PAOK SalonikiVSPanathinaikos
GRE D113/05/2024 01:00Aris ThessalonikiVSPAOK Saloniki
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Thomas Murg
11Taison Barcellos Freda
14Andrija Zivkovic
33Mbwana Ally Samata
71Brandon Thomas Llamas
77Kiril Despodov
95Stefanos Tzimas
Tiền vệ
6Theocharis Tsingaras
7Giannis Konstantelias
8Souahilo Meite
20Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freitas
22Stefan Schwab
27Magomed Ozdoev
88Marcos Antonio
Hậu vệ
3Ivan Nasberg
4Konstantinos Koulierakis
5Giannis Michailidis
15William Troost Ekong
16Tomasz Kedziora
19Jonathan Castro Otto, Jonny
21Abdul Rahman Baba
23Joan Sastre Vanrell
55Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Thủ môn
18Zivko Zivkovic
42Dominik Kotarski
64Christos Talichmanidis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.