|
|
|
Argentina | | |
| | Thành lập: | 1893 | Quốc tịch: | Argentina | Thành phố: | Buenos Aires | Sân nhà: | Sân vận động tượng đài Antonio Vespucio Liberti | Địa chỉ: | Đại lộ Figueroa Alcorta 7597 | Website: | http://www.afa.org.ar | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.44(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 16thắng(80.00%), 2hòa(10.00%), 2bại(10.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
16 |
2 |
2 |
4 |
0 |
1 |
7 |
2 |
1 |
5 |
0 |
0 |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Argentina - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
83 |
121 |
78 |
12 |
151 |
143 |
Argentina - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
100 |
75 |
71 |
24 |
24 |
56 |
83 |
71 |
84 |
34.01% |
25.51% |
24.15% |
8.16% |
8.16% |
19.05% |
28.23% |
24.15% |
28.57% |
Sân nhà |
37 |
20 |
21 |
3 |
3 |
12 |
24 |
16 |
32 |
44.05% |
23.81% |
25.00% |
3.57% |
3.57% |
14.29% |
28.57% |
19.05% |
38.10% |
Sân trung lập |
40 |
27 |
22 |
7 |
10 |
20 |
21 |
31 |
34 |
37.74% |
25.47% |
20.75% |
6.60% |
9.43% |
18.87% |
19.81% |
29.25% |
32.08% |
Sân khách |
23 |
28 |
28 |
14 |
11 |
24 |
38 |
24 |
18 |
22.12% |
26.92% |
26.92% |
13.46% |
10.58% |
23.08% |
36.54% |
23.08% |
17.31% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Argentina - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
107 |
11 |
111 |
16 |
2 |
11 |
8 |
4 |
5 |
46.72% |
4.80% |
48.47% |
55.17% |
6.90% |
37.93% |
47.06% |
23.53% |
29.41% |
Sân nhà |
31 |
5 |
37 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
42.47% |
6.85% |
50.68% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
47 |
3 |
44 |
2 |
1 |
2 |
3 |
1 |
2 |
50.00% |
3.19% |
46.81% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Sân khách |
29 |
3 |
30 |
12 |
1 |
9 |
5 |
3 |
3 |
46.77% |
4.84% |
48.39% |
54.55% |
4.55% |
40.91% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
|
|
|
|