Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

APOEL Nicosia

Thành lập: 1926-11-8
Quốc tịch: Síp
Thành phố: Nicosia
Sân nhà: GSP Stadium
Sức chứa: 22,859
Địa chỉ: PO Box 23709, 2 Lemesou Ave., 1686 Nicosia
Website: http://www.apoelfc.com.cy
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.13(bình quân)
APOEL Nicosia - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D122/04/24APOEL Nicosia*2-0Aris Limassol T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
CYP D114/04/24Pafos FC0-2APOEL Nicosia*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CYP D107/04/24APOEL Nicosia*0-2Anorthosis Famagusta FCB0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
CYP D131/03/24AEK Larnaca*1-2APOEL NicosiaT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CYP D116/03/24APOEL Nicosia*0-1AC Omonia NicosiaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
CYP D111/03/24Aris Limassol*2-1APOEL Nicosia B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CYP D103/03/24APOEL Nicosia*1-0Pafos FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
CYP D125/02/24Anorthosis Famagusta FC0-0APOEL Nicosia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D119/02/24Doxa Katokopias0-1APOEL Nicosia*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CYP D116/02/24APOEL Nicosia*1-0Aris Limassol T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
CYP D112/02/24AEL Limassol1-1APOEL Nicosia*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
CYP D106/02/24APOEL Nicosia*2-2AEK LarnacaH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
CYP D101/02/24APOEL Nicosia*4-1Karmiotissa Pano PolemidionT0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
CYP D127/01/24Nea Salamis0-4APOEL Nicosia*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
CYP D121/01/24APOEL Nicosia*6-0Othellos AthienouT0:1 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
CYP Cup17/01/24Nea Salamis3-0APOEL NicosiaB  Trênl 
CYP D113/01/24Ethnikos Achnas2-1APOEL Nicosia*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CYP D106/01/24APOEL Nicosia*1-0Anorthosis Famagusta FC T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D102/01/24Apollon Limassol FC2-2APOEL Nicosia*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
CYP D123/12/23APOEL Nicosia*3-0AC Omonia NicosiaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 7 1 2 0 0 0 4 3 3
55.00% 20.00% 25.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
APOEL Nicosia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 480 242 28 542 497
APOEL Nicosia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 329 259 224 147 80 216 303 261 259
31.67% 24.93% 21.56% 14.15% 7.70% 20.79% 29.16% 25.12% 24.93%
Sân nhà 193 129 95 51 26 79 136 130 149
39.07% 26.11% 19.23% 10.32% 5.26% 15.99% 27.53% 26.32% 30.16%
Sân trung lập 15 13 19 18 8 21 24 19 9
20.55% 17.81% 26.03% 24.66% 10.96% 28.77% 32.88% 26.03% 12.33%
Sân khách 121 117 110 78 46 116 143 112 101
25.64% 24.79% 23.31% 16.53% 9.75% 24.58% 30.30% 23.73% 21.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
APOEL Nicosia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 314 35 327 67 8 58 37 29 28
46.45% 5.18% 48.37% 50.38% 6.02% 43.61% 39.36% 30.85% 29.79%
Sân nhà 173 24 173 17 1 15 13 9 3
46.76% 6.49% 46.76% 51.52% 3.03% 45.45% 52.00% 36.00% 12.00%
Sân trung lập 19 0 27 6 0 8 3 3 5
41.30% 0.00% 58.70% 42.86% 0.00% 57.14% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 122 11 127 44 7 35 21 17 20
46.92% 4.23% 48.85% 51.16% 8.14% 40.70% 36.21% 29.31% 34.48%
APOEL Nicosia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CYP D128/04/2024 23:59AC Omonia NicosiaVSAPOEL Nicosia
CYP D111/05/2024 23:59APOEL NicosiaVSAEK Larnaca
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Wilson Bruno Naval da Costa Eduardo
11Giorgi Kvilitaia
21Antonio Manuel Fernandes Mendes, Tomane
25Stavros Gavriel
31El Fardou Ben Nabouhane
36Marcos Vinicius Sousa Natividade,Marquinhos
99Anastasios Donis
Konstantinos Nyssis
Tiền vệ
3Radosav Petrovic
7Georgios Efrem
8Fawaz Abdullahi
10Lucas Villafanez
18Giannis Satsias
20Euciodalcio Gomes
23Panagiotis Kattirtzis
35Paris Polykarpou
44Kingsley Sarfo
70Georgi Kostadinov
76Stylianos Vrontis
77Dieumerci N'Dongala
Hậu vệ
4Andreas Karamanolis
5Lasha Dvali
6Jefte Vital da Silva Dias
14Issam Chebake
15Jose Angel Crespo
16Mateo Susic
42Christos Wheeler
45Konstantinos Giannakou
Thủ môn
22Andreas Christodoulou
27Vid Belec
78Stefanos Kittos
Savvas Michos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.