|
|
|
Ai Cập(Egypt) | | |
| | Thành lập: | 1921 | Quốc tịch: | Ai Cập | Thành phố: | Cai-rô | Sức chứa: | 75000 | Website: | http://www.efa.com.eg | Tuổi cả cầu thủ: | 29.81(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
5 |
2 |
8 |
0 |
2 |
4 |
5 |
0 |
1 |
0 |
0 |
65.00% |
25.00% |
10.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
44.44% |
55.56% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Ai Cập(Egypt) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
81 |
115 |
61 |
6 |
139 |
124 |
Ai Cập(Egypt) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
86 |
61 |
57 |
35 |
24 |
50 |
95 |
49 |
69 |
32.70% |
23.19% |
21.67% |
13.31% |
9.13% |
19.01% |
36.12% |
18.63% |
26.24% |
Sân nhà |
57 |
30 |
14 |
5 |
5 |
8 |
32 |
27 |
44 |
51.35% |
27.03% |
12.61% |
4.50% |
4.50% |
7.21% |
28.83% |
24.32% |
39.64% |
Sân trung lập |
18 |
21 |
24 |
17 |
5 |
21 |
33 |
16 |
15 |
21.18% |
24.71% |
28.24% |
20.00% |
5.88% |
24.71% |
38.82% |
18.82% |
17.65% |
Sân khách |
11 |
10 |
19 |
13 |
14 |
21 |
30 |
6 |
10 |
16.42% |
14.93% |
28.36% |
19.40% |
20.90% |
31.34% |
44.78% |
8.96% |
14.93% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ai Cập(Egypt) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
87 |
5 |
75 |
18 |
2 |
22 |
8 |
6 |
7 |
52.10% |
2.99% |
44.91% |
42.86% |
4.76% |
52.38% |
38.10% |
28.57% |
33.33% |
Sân nhà |
51 |
5 |
34 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
56.67% |
5.56% |
37.78% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
22 |
0 |
26 |
10 |
2 |
6 |
4 |
5 |
5 |
45.83% |
0.00% |
54.17% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
28.57% |
35.71% |
35.71% |
Sân khách |
14 |
0 |
15 |
7 |
0 |
14 |
3 |
1 |
1 |
48.28% |
0.00% |
51.72% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
|
|
|
|