Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ukraine

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kiev
Website: http://www.ffu.org.ua
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.18(bình quân)
Ukraine - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO27/03/24Ukraine(T)*2-1IcelandT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO22/03/24Bosna và Hercegovina1-2Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO21/11/23Ukraine(T)0-0Ý*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO18/10/23Malta1-3Ukraine*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO14/10/23Ukraine(T)*2-0Bắc MacedoniaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO13/09/23Ý*2-1UkraineB0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA EURO09/09/23Ukraine(T)1-1Anh*H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA EURO19/06/23Ukraine(T)*1-0MaltaT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23 Bắc Macedonia2-3Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF12/06/23Đức*3-3UkraineH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EURO26/03/23Anh*2-0UkraineB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL28/09/22Ukraine(T)*0-0ScotlandH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL24/09/22Armenia0-5Ukraine*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL22/09/22Scotland*3-0UkraineB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL15/06/22Ukraine(T)*1-1ĐT CH IrelandH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL11/06/22Ukraine*3-0ArmeniaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL09/06/22ĐT CH Ireland*0-1UkraineT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPEU05/06/22Wales*1-0UkraineB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
WCPEU02/06/22Scotland*1-3UkraineT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF18/05/22Empoli1-3UkraineT  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 1hòa(5.26%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 1 0 0 3 4 0 7 1 4
55.00% 25.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 57.14% 0.00% 58.33% 8.33% 33.33%
Ukraine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 67 109 51 5 108 124
Ukraine - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 54 57 64 26 31 64 68 60 40
23.28% 24.57% 27.59% 11.21% 13.36% 27.59% 29.31% 25.86% 17.24%
Sân nhà 24 34 24 11 6 20 34 29 16
24.24% 34.34% 24.24% 11.11% 6.06% 20.20% 34.34% 29.29% 16.16%
Sân trung lập 10 9 11 3 7 15 8 9 8
25.00% 22.50% 27.50% 7.50% 17.50% 37.50% 20.00% 22.50% 20.00%
Sân khách 20 14 29 12 18 29 26 22 16
21.51% 15.05% 31.18% 12.90% 19.35% 31.18% 27.96% 23.66% 17.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ukraine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 3 59 39 3 23 7 5 11
50.00% 2.42% 47.58% 60.00% 4.62% 35.38% 30.43% 21.74% 47.83%
Sân nhà 33 2 38 8 0 5 2 2 4
45.21% 2.74% 52.05% 61.54% 0.00% 38.46% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 13 1 9 8 0 6 1 0 2
56.52% 4.35% 39.13% 57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 16 0 12 23 3 12 4 3 5
57.14% 0.00% 42.86% 60.53% 7.89% 31.58% 33.33% 25.00% 41.67%
Ukraine - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO17/06/2024 21:00Romania(T)VSUkraine
UEFA EURO21/06/2024 21:00Slovakia(T)VSUkraine
UEFA EURO26/06/2024 23:59Ukraine(T)VSBỉ
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Roman Yaremchuk
10Mykhailo Mudryk
11Artem Dovbyk
18Vladyslav Vanat
Viktor Tsygankov
Danylo Sikan
Tiền vệ
5Serhij Sydorcuk
6Mykola Shaparenko
7Heorhii Sudakov
8Ruslan Malinovskyi
14Volodymyr Brazhko
19Oleksii Hutsuliak
20Oleksandr Zubkov
Oleksandr Pikhalonok
Oleksandr Karavaev
Hậu vệ
2Yukhym Konoplia
3Bogdan Mykhaylychenko
4Maxim Talovierov
13Ilya Zabarnyi
16Vitali Mykolenko
17Oleksandr Zinchenko
21Oleksandr Tymchyk
22Mykola Matviyenko
Denys Popov
Valerii Bondar
Thủ môn
1Georgi Bushchan
12Anatolii Trubin
23Andriy Lunin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.