Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Concarneau(US Concarneau)

Thành lập: 1911
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Concarneau
Sân nhà: Stade Guy Piriou
Sức chứa: 5,800
Địa chỉ: Stade Guy Piriou BP 406, 29184 Concarneau CEDEX
Website: http://https://www.usc-concarneau.com/pre-boutique/
Tuổi cả cầu thủ: 27.55(bình quân)
Concarneau(US Concarneau) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D224/04/24Bastia*2-0Concarneau B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D221/04/24Concarneau0-0Quevilly Rouen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D214/04/24Concarneau*0-0Amiens SC H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D206/04/24Saint-Etienne*1-0ConcarneauB0:1HòaDướil1-0Trên
FRA D231/03/24Concarneau2-4Angers SCO*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D217/03/24Pau FC*2-0ConcarneauB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D210/03/24Concarneau2-3Guingamp*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D203/03/24Dunkerque*2-2ConcarneauH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D225/02/24Concarneau*1-3Stade Lavallois MFCB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D218/02/24Concarneau2-2Paris FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
FRA D211/02/24 Annecy*0-3ConcarneauT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D204/02/24Concarneau*1-0Valenciennes UST0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D228/01/24Ajaccio*1-0ConcarneauB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D224/01/24Concarneau*1-0ES Troyes ACT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D214/01/24Caen*1-0ConcarneauB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/01/24Concarneau3-1AvranchesT  Trênc0-1Trên
3x45phút
FRA D220/12/23Concarneau0-3Grenoble*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D217/12/23Guingamp*0-1ConcarneauT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D206/12/23Concarneau1-2Auxerre*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
FRA D203/12/23Rodez AF*2-0ConcarneauB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 3 3 5 0 0 0 2 1 6
25.00% 20.00% 55.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Concarneau(US Concarneau) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 141 229 100 6 221 255
Concarneau(US Concarneau) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 91 145 77 72 139 161 108 68
19.12% 19.12% 30.46% 16.18% 15.13% 29.20% 33.82% 22.69% 14.29%
Sân nhà 51 49 69 38 24 63 77 55 36
22.08% 21.21% 29.87% 16.45% 10.39% 27.27% 33.33% 23.81% 15.58%
Sân trung lập 0 0 1 3 3 4 2 1 0
0.00% 0.00% 14.29% 42.86% 42.86% 57.14% 28.57% 14.29% 0.00%
Sân khách 40 42 75 36 45 72 82 52 32
16.81% 17.65% 31.51% 15.13% 18.91% 30.25% 34.45% 21.85% 13.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Concarneau(US Concarneau) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 42 2 54 70 3 56 26 14 23
42.86% 2.04% 55.10% 54.26% 2.33% 43.41% 41.27% 22.22% 36.51%
Sân nhà 35 0 39 10 0 14 14 11 13
47.30% 0.00% 52.70% 41.67% 0.00% 58.33% 36.84% 28.95% 34.21%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 5 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 28.57% 0.00% 71.43% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 2 15 58 3 37 12 3 10
29.17% 8.33% 62.50% 59.18% 3.06% 37.76% 48.00% 12.00% 40.00%
Concarneau(US Concarneau) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D228/04/2024 01:00ConcarneauVSRodez AF
FRA D204/05/2024 02:00GrenobleVSConcarneau
FRA D211/05/2024 02:45ConcarneauVSBordeaux
FRA D218/05/2024 02:45AuxerreVSConcarneau
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Isaac Matondo
9Noha Ndombasi Nlandu
10Fahd El Khoumisti
11Axel Urie
13Bevic Moussiti Oko
14Pape Ibnou Ba
18Yanis Merdji
19Kandet Diawara
21Nassim Chadli
22Clement Rodrigues
24Ambroise Gboho
Tiền vệ
6Alexandre Phliponeau
8Tom Lebeau
15Gabriel Bares
17Maxime Etuin
20Baptiste Mouazan
25Bryan Pele
26Thibault Sinquin
Hậu vệ
2Alec Georgen
3Abdelwahed Wahib
4Guillaume Jannez
5Mamadou Sylla
12Julien Celestine
23Romain Sans
28Issouf Paro
33Julien Faussurier
Thủ môn
1Maxime Pattier
30Esteban Salles
40Rudy Boulais
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.