|
|
|
Partick Thistle | | |
| | Thành lập: | 1876 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Glasgow | Sân nhà: | Firhill Stadium | Sức chứa: | 10,887 | Địa chỉ: | Firhill Stadium, 80 Firhill Road, Glasgow. G20 7AL. | Website: | http://ptfc.co.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.09(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 5hòa(25.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
9 |
4 |
4 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
6 |
2 |
35.00% |
45.00% |
20.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
54.55% |
18.18% |
Partick Thistle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
263 |
439 |
244 |
22 |
492 |
476 |
Partick Thistle - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
179 |
189 |
246 |
197 |
157 |
287 |
304 |
224 |
153 |
18.49% |
19.52% |
25.41% |
20.35% |
16.22% |
29.65% |
31.40% |
23.14% |
15.81% |
Sân nhà |
100 |
100 |
120 |
88 |
61 |
128 |
147 |
114 |
80 |
21.32% |
21.32% |
25.59% |
18.76% |
13.01% |
27.29% |
31.34% |
24.31% |
17.06% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
1 |
2 |
4 |
4 |
3 |
2 |
1 |
10.00% |
20.00% |
10.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
30.00% |
20.00% |
10.00% |
Sân khách |
78 |
87 |
125 |
107 |
92 |
155 |
154 |
108 |
72 |
15.95% |
17.79% |
25.56% |
21.88% |
18.81% |
31.70% |
31.49% |
22.09% |
14.72% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Partick Thistle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
181 |
15 |
225 |
156 |
7 |
143 |
53 |
50 |
55 |
42.99% |
3.56% |
53.44% |
50.98% |
2.29% |
46.73% |
33.54% |
31.65% |
34.81% |
Sân nhà |
122 |
10 |
143 |
50 |
0 |
41 |
24 |
16 |
24 |
44.36% |
3.64% |
52.00% |
54.95% |
0.00% |
45.05% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
5 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
58 |
5 |
77 |
106 |
7 |
99 |
29 |
34 |
31 |
41.43% |
3.57% |
55.00% |
50.00% |
3.30% |
46.70% |
30.85% |
36.17% |
32.98% |
|
|
|
|