Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Union Berlin(1. FC Union Berlin)

Thành lập: 1966-1-20
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Berlin
Sân nhà: Alte Försterei
Sức chứa: 22,012
Địa chỉ: Hammerlingstrasse 80 - 88 12555 Berlin
Website: http://www.fc-union-berlin.de
Tuổi cả cầu thủ: 28.08(bình quân)
Giá trị đội hình: 149,94 Mill. €
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D121/04/24Union Berlin1-5Bayern Munich*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D113/04/24Augsburg*2-0Union BerlinB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D106/04/24 Union Berlin0-1Bayer Leverkusen*B1:0HòaDướil0-1Trên
GER D130/03/24Eintracht Frankfurt*0-0Union BerlinH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF21/03/24Union Berlin*3-11. FC MagdeburgT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D116/03/24Union Berlin*2-1Werder BremenT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D109/03/24VfB Stuttgart*2-0Union Berlin B0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D102/03/24Union Berlin0-2Borussia Dortmund*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D124/02/24Union Berlin*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D117/02/24 Hoffenheim*0-1Union Berlin T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D110/02/24Union Berlin*1-0VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D108/02/241.FSV Mainz 05*1-1Union BerlinH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D105/02/24RB Leipzig*2-0Union Berlin B0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D128/01/24Union Berlin*1-0SV Darmstadt 98T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D125/01/24Bayern Munich*1-0Union BerlinB0:2 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D113/01/24SC Freiburg*0-0Union BerlinH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/01/24Union Berlin*2-0Arminia BielefeldT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D121/12/23Union Berlin*2-0KolnT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D116/12/23VfL Bochum*3-0Union BerlinB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL13/12/23Union Berlin2-3Real Madrid*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 6 1 4 0 0 0 1 3 5
35.00% 20.00% 45.00% 54.55% 9.09% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 428 253 30 430 476
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 215 166 237 152 136 207 287 227 185
23.73% 18.32% 26.16% 16.78% 15.01% 22.85% 31.68% 25.06% 20.42%
Sân nhà 124 97 120 47 44 74 131 130 97
28.70% 22.45% 27.78% 10.88% 10.19% 17.13% 30.32% 30.09% 22.45%
Sân trung lập 16 9 13 13 3 11 18 8 17
29.63% 16.67% 24.07% 24.07% 5.56% 20.37% 33.33% 14.81% 31.48%
Sân khách 75 60 104 92 89 122 138 89 71
17.86% 14.29% 24.76% 21.90% 21.19% 29.05% 32.86% 21.19% 16.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 213 12 192 153 8 135 47 40 39
51.08% 2.88% 46.04% 51.69% 2.70% 45.61% 37.30% 31.75% 30.95%
Sân nhà 151 8 127 37 1 23 22 17 12
52.80% 2.80% 44.41% 60.66% 1.64% 37.70% 43.14% 33.33% 23.53%
Sân trung lập 13 1 19 3 1 2 4 4 3
39.39% 3.03% 57.58% 50.00% 16.67% 33.33% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân khách 49 3 46 113 6 110 21 19 24
50.00% 3.06% 46.94% 49.34% 2.62% 48.03% 32.81% 29.69% 37.50%
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D128/04/2024 21:30MonchengladbachVSUnion Berlin
GER D105/05/2024 21:30Union BerlinVSVfL Bochum
GER D111/05/2024 21:30KolnVSUnion Berlin
GER D118/05/2024 21:30Union BerlinVSSC Freiburg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mikkel Kaufmann Sorensen
10Kevin Volland
11Chris Vianney Bedia
14Yorbe Vertessen
16Benedict Hollerbach
Tiền vệ
7Brenden Aaronson
8Rani Khedira
13Andras Schafer
19Janik Haberer
20Aissa Laidouni
29Lucas Tousart
33Alex Kral
42Noah Engelbreth
Tim Schleinitz
Hậu vệ
2Kevin Vogt
3Paul Jaeckel
4Diogo Leite
5Danilho Doekhi
6Robin Gosens
18Josip Juranovic
26Jerome Roussillon
28Christopher Trimmel
31Robin Knoche
Thủ môn
1Frederik Ronnow
12Jakob Busk
37Alexander Schwolow

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Yorbe Vertessen
Mathis Bruns
Chris Vianney Bedia
Kevin Vogt
Keita Endo
Leonardo Bonucci
Kevin Volland
Robin Gosens
Benedict Hollerbach
Alexander Schwolow
Lucas Tousart
David Datro Fofana
Brenden Aaronson
Mikkel Kaufmann Sorensen
Alex Kral
Lennart Grill
Diogo Leite
Chuyển ra cầu thủ:
Mathis Bruns
Kevin Behrens
Laurenz Dehl
Sheraldo Becker
Leonardo Bonucci
David Datro Fofana
Yannic Stein
Keita Endo
Aljoscha Kemlein
Niko Gieselmann
Tim Skarke
Theoson Jordan Siebatcheu
Dominique Heintz
Milos Pantovic
Mathis Bruns
Morten Thorsby
Jamie Leweling
Rick van Drongelen
Lennart Grill
David Preu
Tim Maciejewski
Tymoteusz Puchacz
Levin Mete Oztunali
Kevin Mohwald
Paul Seguin
Sven Michel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.