Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Shkendija

Thành lập: 1979-8-27
Quốc tịch: North Macedonia
Thành phố: Tetovo
Sân nhà: Ecolog Arena
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: UI. Blagoja Toska - b.b. MK - 1220 TETOVO
Website: http://www.kfshkendija.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.50(bình quân)
FK Shkendija - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MKD D114/04/24FK Shkendija6-1Sileks KratovoT  Trênl1-1Trên
MKD D107/04/24FK Makedonija Gjorce Petrov1-1FK Shkendija H  Dướic1-1Trên
MKD D131/03/24FK Shkendija4-1Bregalnica StipT  Trênl2-0Trên
INT CF24/03/24FK Shkendija1-1Rabotnicki SkopjeH  Dướic1-0Trên
MKD D116/03/24 FC Vardar Skopje1-1FK Shkendija H  Dướic1-0Trên
MKD D110/03/24FK Shkendija0-0Voska SportH  Dướic0-0Dưới
MKD D106/03/24Brera Strumica0-0FK Shkendija*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
MKD D103/03/24FK Shkendija3-0FC Vardar Skopje T  Trênl2-0Trên
MKD D125/02/24 FK Shkendija2-2FK GostivarH  Trênc1-0Trên
MKD D118/02/24FK Makedonija Gjorce Petrov0-1FK ShkendijaT  Dướil0-1Trên
INT CF09/02/24Dynamo Kyiv1-1FK ShkendijaH  Dướic0-1Trên
INT CF05/02/24FK Shkendija1-0FK LiepajaT  Dướil0-0Dưới
INT CF01/02/24Warta Poznan0-1FK ShkendijaT  Dướil0-1Trên
INT CF28/01/24FK Shkendija2-0Dinamo BatumiT  Dướic1-0Trên
INT CF25/01/24FK Shkendija6-0FK SkopjeT  Trênc4-0Trên
MKD D110/12/23 FK Shkendija3-1Sileks KratovoT  Trênc1-1Trên
MKD D103/12/23FC Shkupi1-0FK ShkendijaB  Dướil1-0Trên
MKD D129/11/23FK Shkendija*2-0Rabotnicki SkopjeT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
MKD D125/11/23 Bregalnica Stip2-2FK ShkendijaH  Trênc0-1Trên
MKD D111/11/23FK Shkendija1-0FK Tikves KavadarciT  Dướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 8hòa(40.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 8 1 9 3 0 0 0 0 2 5 1
55.00% 40.00% 5.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 62.50% 12.50%
FK Shkendija - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 342 206 22 350 397
FK Shkendija - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 257 141 182 86 81 159 208 175 205
34.40% 18.88% 24.36% 11.51% 10.84% 21.29% 27.84% 23.43% 27.44%
Sân nhà 145 73 70 26 19 54 84 77 118
43.54% 21.92% 21.02% 7.81% 5.71% 16.22% 25.23% 23.12% 35.44%
Sân trung lập 10 6 12 8 5 12 16 6 7
24.39% 14.63% 29.27% 19.51% 12.20% 29.27% 39.02% 14.63% 17.07%
Sân khách 102 62 100 52 57 93 108 92 80
27.35% 16.62% 26.81% 13.94% 15.28% 24.93% 28.95% 24.66% 21.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Shkendija - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 64 6 71 39 2 16 5 5 4
45.39% 4.26% 50.35% 68.42% 3.51% 28.07% 35.71% 35.71% 28.57%
Sân nhà 35 4 41 1 1 0 1 1 0
43.75% 5.00% 51.25% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 9 1 5 12 0 3 2 1 3
60.00% 6.67% 33.33% 80.00% 0.00% 20.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 20 1 25 26 1 13 2 3 1
43.48% 2.17% 54.35% 65.00% 2.50% 32.50% 33.33% 50.00% 16.67%
FK Shkendija - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MKD D121/04/2024 22:00FK Tikves KavadarciVSFK Shkendija
MKD D128/04/2024 22:00FK ShkendijaVSFK Gostivar
MKD D101/05/2024 22:00FK ShkendijaVSBrera Strumica
MKD D105/05/2024 23:00FC ShkupiVSFK Shkendija
MKD D112/05/2024 23:00FK ShkendijaVSFC Struga Trim-Lum
MKD D119/05/2024 23:00Rabotnicki SkopjeVSFK Shkendija
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Eraldo Cinari
9Dashmir Elezi
17Adenis Shala
18Almir Aganspahic
27Lorik Kaba
Tiền vệ
8Ennur Totre
10Endrit Krasniqi
22Bruno Dita
28Kamer Qaka
77Florent Ramadani
Hậu vệ
3Almir Rexhepi
4Ardian Limani
5Klisman Cake
21Zija Merdjani
23Baskim Velija
85Mevlan Adili
Thủ môn
1Kostadin Zahov
30Ferat Ramani
95Davor Taleski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.