Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

West Bromwich(WBA)

Thành lập: 1878
Quốc tịch: Anh
Thành phố: West Bromwich
Sân nhà: The Hawthorns
Sức chứa: 26852
Địa chỉ: West Bromwich, West Midlands, B71 4LF
Website: http://www.wba.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.39(bình quân)
West Bromwich(WBA) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Leicester City*2-1West Bromwich(WBA)B0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG LCH13/04/24 West Bromwich(WBA)*0-1SunderlandB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH11/04/24West Bromwich(WBA)*2-0Rotherham UnitedT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG LCH06/04/24Stoke City*2-2West Bromwich(WBA)H0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG LCH01/04/24West Bromwich(WBA)*2-2WatfordH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Millwall1-1West Bromwich(WBA)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH16/03/24West Bromwich(WBA)*2-0Bristol CityT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH10/03/24Huddersfield Town1-4West Bromwich(WBA)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH07/03/24Queens Park Rangers2-2West Bromwich(WBA)*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH02/03/24West Bromwich(WBA)*2-1CoventryT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH24/02/24Hull City*1-1West Bromwich(WBA)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH21/02/24Plymouth Argyle0-3West Bromwich(WBA)*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH17/02/24West Bromwich(WBA)0-2Southampton*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH14/02/24West Bromwich(WBA)*2-0Cardiff CityT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH10/02/24Ipswich Town*2-2West Bromwich(WBA)H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH03/02/24West Bromwich(WBA)*1-0BirminghamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC28/01/24West Bromwich(WBA)0-2Wolves*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH20/01/24Norwich City2-0West Bromwich(WBA)*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH13/01/24West Bromwich(WBA)*4-1Blackburn RoversT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG FAC07/01/24West Bromwich(WBA)*4-1Aldershot TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 1 3 0 0 0 2 5 2
45.00% 30.00% 25.00% 63.64% 9.09% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
West Bromwich(WBA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 538 316 15 562 597
West Bromwich(WBA) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 218 318 225 192 312 407 263 177
17.77% 18.81% 27.44% 19.41% 16.57% 26.92% 35.12% 22.69% 15.27%
Sân nhà 122 104 147 87 70 118 185 128 99
23.02% 19.62% 27.74% 16.42% 13.21% 22.26% 34.91% 24.15% 18.68%
Sân trung lập 2 1 2 8 4 4 10 1 2
11.76% 5.88% 11.76% 47.06% 23.53% 23.53% 58.82% 5.88% 11.76%
Sân khách 82 113 169 130 118 190 212 134 76
13.40% 18.46% 27.61% 21.24% 19.28% 31.05% 34.64% 21.90% 12.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
West Bromwich(WBA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 245 18 283 207 11 172 49 38 58
44.87% 3.30% 51.83% 53.08% 2.82% 44.10% 33.79% 26.21% 40.00%
Sân nhà 150 15 175 57 5 51 16 14 15
44.12% 4.41% 51.47% 50.44% 4.42% 45.13% 35.56% 31.11% 33.33%
Sân trung lập 3 0 3 2 0 7 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 0.00% 77.78% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 92 3 105 148 6 114 33 24 41
46.00% 1.50% 52.50% 55.22% 2.24% 42.54% 33.67% 24.49% 41.84%
West Bromwich(WBA) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 22:00Sheffield WedVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH04/05/2024 19:30West Bromwich(WBA)VSPreston North End
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Joshua Erowoli Orisunmihare Oluwaseun Maja
12Daryl Dike
17Andreas Weimann
21Brandon Thomas Asante
23Michael Johnston
25Callum Marshall
31Tom Fellows
Tiền vệ
7Jed Wallace
8Jayson Molumby
10Matt Phillips
11Grady Diangana
14Nathaniel Chalobah
19John Swift
20Adam Reach
22Yann Mvila
27Alex Mowatt
35Okay Yokuslu
Hậu vệ
2Darnell Furlong
3Conor Stephen Townsend
4Cedric Kipre
5Kyle Bartley
6Oluwasemilogo Adesewo Ibidapo Ajayi
15Erik Pieters
16Martin Kelly
26Gonzalo Avila Gordon, Pipa
Thủ môn
24Alex Palmer
30Ted Cann
33Josh Griffiths
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.