|
|
|
Trung Quốc(China) | | |
| | Thành lập: | 1924-1-1 | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Bắc Kinh | Sân nhà: | Sân thể thao Công nhân | Sức chứa: | 72,000 | Địa chỉ: | Số 3 bính,đường Long Đàm,khu Sùng Đàm, Bắc Kinh 100061, Trung Quốc | Website: | http://www.fa.org.cn | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 29.62(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
4 |
1 |
3 |
1 |
2 |
3 |
1 |
3 |
2 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
Trung Quốc(China) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
86 |
125 |
73 |
13 |
136 |
161 |
Trung Quốc(China) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
74 |
49 |
73 |
46 |
55 |
99 |
82 |
61 |
55 |
24.92% |
16.50% |
24.58% |
15.49% |
18.52% |
33.33% |
27.61% |
20.54% |
18.52% |
Sân nhà |
48 |
27 |
38 |
15 |
20 |
42 |
42 |
30 |
34 |
32.43% |
18.24% |
25.68% |
10.14% |
13.51% |
28.38% |
28.38% |
20.27% |
22.97% |
Sân trung lập |
17 |
11 |
16 |
10 |
13 |
15 |
20 |
18 |
14 |
25.37% |
16.42% |
23.88% |
14.93% |
19.40% |
22.39% |
29.85% |
26.87% |
20.90% |
Sân khách |
9 |
11 |
19 |
21 |
22 |
42 |
20 |
13 |
7 |
10.98% |
13.41% |
23.17% |
25.61% |
26.83% |
51.22% |
24.39% |
15.85% |
8.54% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Trung Quốc(China) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
38 |
6 |
46 |
24 |
5 |
29 |
3 |
5 |
8 |
42.22% |
6.67% |
51.11% |
41.38% |
8.62% |
50.00% |
18.75% |
31.25% |
50.00% |
Sân nhà |
19 |
5 |
27 |
6 |
0 |
9 |
1 |
2 |
4 |
37.25% |
9.80% |
52.94% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
Sân trung lập |
13 |
1 |
11 |
8 |
1 |
9 |
0 |
1 |
1 |
52.00% |
4.00% |
44.00% |
44.44% |
5.56% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
6 |
0 |
8 |
10 |
4 |
11 |
2 |
2 |
3 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
40.00% |
16.00% |
44.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
|
|
|
|