Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Burnley

Thành lập: 1882-5-18
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Burnley
Sân nhà: Turf Moor
Sức chứa: 21,944
Địa chỉ: Turf Moor Burnley BB10 4BX
Website: http://www.burnleyfootballclub.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.93(bình quân)
Giá trị đội hình: 253,10 Mill. €
Burnley - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/04/24Burnley1-1Brighton & Hove Albion*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/04/24Everton*1-0Burnley B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR03/04/24Burnley*1-1WolvesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR30/03/24Chelsea FC*2-2Burnley H0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR16/03/24Burnley2-1Brentford* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/03/24West Ham United*2-2BurnleyH0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR03/03/24Burnley0-2AFC Bournemouth*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/02/24Crystal Palace*3-0Burnley B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/02/24Burnley0-5Arsenal*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/02/24Burnley2-2Fulham*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyB0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR13/01/24Burnley*1-1Luton TownH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG FAC06/01/24Tottenham Hotspur*1-0BurnleyB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/12/23Aston Villa*3-2Burnley B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR09/12/23Brighton & Hove Albion*1-1BurnleyH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/12/23Wolves*1-0BurnleyB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 7 11 1 4 4 0 0 0 1 3 7
10.00% 35.00% 55.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 27.27% 63.64%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 312 553 282 21 561 607
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 235 311 204 214 333 406 251 178
17.47% 20.12% 26.63% 17.47% 18.32% 28.51% 34.76% 21.49% 15.24%
Sân nhà 122 121 148 85 78 123 212 123 96
22.02% 21.84% 26.71% 15.34% 14.08% 22.20% 38.27% 22.20% 17.33%
Sân trung lập 0 2 1 1 0 0 3 1 0
0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 82 112 162 118 136 210 191 127 82
13.44% 18.36% 26.56% 19.34% 22.30% 34.43% 31.31% 20.82% 13.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 214 5 194 268 13 230 65 46 40
51.82% 1.21% 46.97% 52.45% 2.54% 45.01% 43.05% 30.46% 26.49%
Sân nhà 146 4 146 68 6 55 36 29 22
49.32% 1.35% 49.32% 52.71% 4.65% 42.64% 41.38% 33.33% 25.29%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 67 1 48 199 7 174 28 17 18
57.76% 0.86% 41.38% 52.37% 1.84% 45.79% 44.44% 26.98% 28.57%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR20/04/2024 22:00Sheffield UnitedVSBurnley
ENG PR27/04/2024 22:00Manchester UnitedVSBurnley
ENG PR04/05/2024 22:00BurnleyVSNewcastle
ENG PR11/05/2024 22:00Tottenham HotspurVSBurnley
ENG PR19/05/2024 23:00BurnleyVSNottingham Forest
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jay Rodriguez
10Manuel Benson Hedilazio
15Nathan Redmond
17Lyle Foster
23David Datro Fofana
25Zeki Amdouni
30Luca Koleosho
31Mike Tresor Ndayishimiye
34Jacob Bruun Larsen
47Wilson Odobert
Tiền vệ
4Jack Cork
7Johann Berg Gudmundsson
8Joshua Brownhill
16Sander Berge
21Aaron Ramsey
24Josh Cullen
42Han-Noah Massengo
Hậu vệ
2Dara O'Shea
3Charlie Taylor
5Louis Jordan Beyer
18Hjalmar Ekdal
20Lorenz Assignon
22Victor Alexander da Silva,Vitinho
28Ameen Al Dakhil
33Maxime Esteve
44Hannes Delcroix
Thủ môn
1James Trafford
29Lawrence Vigouroux
49Arijanet Muric
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.