Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Brondby

Thành lập: 1964-12-3
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Brondbyvester
Sân nhà: Brondby Stadion
Sức chứa: 28000
Địa chỉ: 2605 Brondbyvester,
Website: http://www.brondby.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.89(bình quân)
Brondby - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL14/04/24Aarhus AGF2-2Brondby*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL09/04/24Brondby*1-1Silkeborg IFH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL01/04/24FC Copenhague*1-2BrondbyT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL17/03/24Brondby*4-1Silkeborg IFT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
DEN SASL11/03/24Viborg1-2Brondby*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL03/03/24Brondby*1-1VejleH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL25/02/24Odense BK0-3Brondby*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN SASL19/02/24 Brondby*1-0MidtjyllandT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF12/02/24Brondby*3-3Hillerod FodboldH0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
ATL Cup10/02/24Brondby1-3IFK GoteborgB  Trênc0-3Trên
ATL Cup05/02/24FC Copenhague(T)*1-2BrondbyT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ATL Cup03/02/24Brondby(T)*2-1Real Salt LakeT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
INT CF26/01/24Brondby*9-0FredericiaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl5-0Trên
INT CF20/01/24Brondby*1-3Hvidovre IFB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP10/12/23Brondby*2-1Aarhus AGFT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
DEN CUP08/12/23Aarhus AGF2-0Brondby*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL03/12/23Brondby*4-0Hvidovre IFT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
DEN SASL27/11/23Lyngby3-3Brondby* H3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
DEN SASL12/11/23FC Copenhague*0-0BrondbyH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL07/11/23Brondby*1-1Aarhus AGFH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 5 4 2 2 0 0 3 3 1
50.00% 35.00% 15.00% 45.45% 36.36% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Brondby - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 234 507 305 30 530 546
Brondby - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 274 241 254 161 146 213 342 289 232
25.46% 22.40% 23.61% 14.96% 13.57% 19.80% 31.78% 26.86% 21.56%
Sân nhà 148 123 110 65 53 84 149 137 129
29.66% 24.65% 22.04% 13.03% 10.62% 16.83% 29.86% 27.45% 25.85%
Sân trung lập 25 18 21 15 6 14 25 25 21
29.41% 21.18% 24.71% 17.65% 7.06% 16.47% 29.41% 29.41% 24.71%
Sân khách 101 100 123 81 87 115 168 127 82
20.53% 20.33% 25.00% 16.46% 17.68% 23.37% 34.15% 25.81% 16.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brondby - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 307 25 316 113 5 114 51 42 33
47.38% 3.86% 48.77% 48.71% 2.16% 49.14% 40.48% 33.33% 26.19%
Sân nhà 187 19 175 23 1 26 12 15 14
49.08% 4.99% 45.93% 46.00% 2.00% 52.00% 29.27% 36.59% 34.15%
Sân trung lập 24 3 25 8 1 6 9 4 1
46.15% 5.77% 48.08% 53.33% 6.67% 40.00% 64.29% 28.57% 7.14%
Sân khách 96 3 116 82 3 82 30 23 18
44.65% 1.40% 53.95% 49.10% 1.80% 49.10% 42.25% 32.39% 25.35%
Brondby - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL21/04/2024 23:59BrondbyVSMidtjylland
DEN SASL28/04/2024 22:00FC NordsjaellandVSBrondby
DEN SASL05/05/2024 23:59MidtjyllandVSBrondby
DEN SASL12/05/2024 22:00BrondbyVSFC Copenhague
DEN SASL16/05/2024 02:00BrondbyVSFC Nordsjaelland
DEN SASL20/05/2024 22:00Silkeborg IFVSBrondby
DEN SASL26/05/2024 23:00BrondbyVSAarhus AGF
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ohi Anthony Omoijuanfo
11Filip Bundgaard
36Mathias Kvistgaarden
41Oscar Schwartau
99Emmanuel Yeboah
Tiền vệ
7Nicolai Vallys
8Mathias Greve
10Daniel Wass
19Bertram Kvist
20Mateusz Kowalczyk
22Josip Radosevic
23Christian Cappis
28Yuito Suzuki
37Clement Bischoff
Hậu vệ
2Sebastian Soraas Sebulonsen
3Henrik Heggheim
4Jacob Rasmussen
5Rasmus Steensbaek Lauritsen
14Kevin Niclas Mensah
18Kevin Tshiembe
24Marko Divkovic
30Jordi Vanlerberghe
31Sean Klaiber
32Frederik Alves
Thủ môn
1Patrick Pentz
16Thomas Mikkelsen
40Jonathan Aegidius
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.