Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
3 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Eldense - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
137 |
219 |
100 |
9 |
208 |
257 |
Eldense - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
68 |
97 |
134 |
78 |
88 |
152 |
161 |
100 |
52 |
14.62% |
20.86% |
28.82% |
16.77% |
18.92% |
32.69% |
34.62% |
21.51% |
11.18% |
Sân nhà |
47 |
53 |
66 |
32 |
31 |
74 |
62 |
61 |
32 |
20.52% |
23.14% |
28.82% |
13.97% |
13.54% |
32.31% |
27.07% |
26.64% |
13.97% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
21 |
44 |
67 |
46 |
55 |
75 |
99 |
39 |
20 |
9.01% |
18.88% |
28.76% |
19.74% |
23.61% |
32.19% |
42.49% |
16.74% |
8.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Eldense - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
50 |
4 |
54 |
55 |
3 |
53 |
10 |
12 |
10 |
46.30% |
3.70% |
50.00% |
49.55% |
2.70% |
47.75% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
Sân nhà |
43 |
3 |
41 |
13 |
2 |
12 |
5 |
6 |
5 |
49.43% |
3.45% |
47.13% |
48.15% |
7.41% |
44.44% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
1 |
13 |
41 |
1 |
40 |
5 |
6 |
5 |
33.33% |
4.76% |
61.90% |
50.00% |
1.22% |
48.78% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
|
|
|
|