|
|
|
Keciorengucu | | |
| | Thành lập: | 1987 | Quốc tịch: | Thổ Nhĩ Kỳ | Thành phố: | ANKARA | Sân nhà: | Ankara Aktepe Stadium | Sức chứa: | 4,883 | Địa chỉ: | Adnan Menderes, 30, Şht. Hakan Ülger Sk., 06300 Keçiören/Ankara, Turkey | Website: | http://www.keciorengucu.org.tr/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
2 |
2 |
5 |
0 |
1 |
0 |
3 |
2 |
5 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Keciorengucu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
184 |
289 |
168 |
12 |
348 |
305 |
Keciorengucu - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
144 |
155 |
165 |
122 |
67 |
154 |
210 |
161 |
128 |
22.05% |
23.74% |
25.27% |
18.68% |
10.26% |
23.58% |
32.16% |
24.66% |
19.60% |
Sân nhà |
99 |
88 |
71 |
46 |
17 |
51 |
102 |
82 |
86 |
30.84% |
27.41% |
22.12% |
14.33% |
5.30% |
15.89% |
31.78% |
25.55% |
26.79% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
3 |
2 |
1 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0.00% |
14.29% |
42.86% |
28.57% |
14.29% |
42.86% |
57.14% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
45 |
66 |
91 |
74 |
49 |
100 |
104 |
79 |
42 |
13.85% |
20.31% |
28.00% |
22.77% |
15.08% |
30.77% |
32.00% |
24.31% |
12.92% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Keciorengucu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
56 |
3 |
51 |
47 |
1 |
35 |
13 |
9 |
12 |
50.91% |
2.73% |
46.36% |
56.63% |
1.20% |
42.17% |
38.24% |
26.47% |
35.29% |
Sân nhà |
39 |
3 |
35 |
14 |
0 |
6 |
7 |
2 |
7 |
50.65% |
3.90% |
45.45% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
43.75% |
12.50% |
43.75% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
1 |
2 |
1 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
17 |
0 |
14 |
33 |
1 |
28 |
5 |
5 |
4 |
54.84% |
0.00% |
45.16% |
53.23% |
1.61% |
45.16% |
35.71% |
35.71% |
28.57% |
|
|
|
|