|
|
|
Nữ Áo(Austria Women's) | | |
| | Quốc tịch: | Áo | Thành phố: | Viên | Địa chỉ: | Ernst-Happel-Stadion - Sektor A/F , Postfach 340 , Meiereistrasse 7 , WIEN - 1021 | Website: | http://www.oefb.at | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 12thắng kèo(66.67%), 1hòa(5.56%), 5thua kèo(27.78%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
6 |
0 |
4 |
0 |
0 |
2 |
4 |
3 |
1 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
Nữ Áo(Austria Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
30 |
71 |
51 |
12 |
78 |
86 |
Nữ Áo(Austria Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
55 |
27 |
29 |
17 |
36 |
43 |
40 |
32 |
49 |
33.54% |
16.46% |
17.68% |
10.37% |
21.95% |
26.22% |
24.39% |
19.51% |
29.88% |
Sân nhà |
24 |
8 |
7 |
10 |
11 |
15 |
12 |
9 |
24 |
40.00% |
13.33% |
11.67% |
16.67% |
18.33% |
25.00% |
20.00% |
15.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
9 |
10 |
12 |
1 |
10 |
13 |
14 |
9 |
6 |
21.43% |
23.81% |
28.57% |
2.38% |
23.81% |
30.95% |
33.33% |
21.43% |
14.29% |
Sân khách |
22 |
9 |
10 |
6 |
15 |
15 |
14 |
14 |
19 |
35.48% |
14.52% |
16.13% |
9.68% |
24.19% |
24.19% |
22.58% |
22.58% |
30.65% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Áo(Austria Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
42 |
3 |
33 |
37 |
3 |
29 |
3 |
2 |
3 |
53.85% |
3.85% |
42.31% |
53.62% |
4.35% |
42.03% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Sân nhà |
16 |
0 |
16 |
7 |
2 |
10 |
2 |
0 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
36.84% |
10.53% |
52.63% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
10 |
3 |
9 |
9 |
0 |
7 |
1 |
2 |
1 |
45.45% |
13.64% |
40.91% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
16 |
0 |
8 |
21 |
1 |
12 |
0 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
61.76% |
2.94% |
35.29% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|