|
|
|
Bỉ(Belgium) | | |
| | Thành lập: | 1895 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Brúc-xen | Sân nhà: | King Baudouin Stadium | Sức chứa: | 50,093 | Địa chỉ: | 145 Avenue Houba de Strooper,BRUXELLES - 1020 | Website: | http://https://www.rbfa.be/nl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.56(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
4 |
2 |
0 |
1 |
1 |
2 |
6 |
3 |
1 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
Bỉ(Belgium) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
47 |
113 |
71 |
13 |
119 |
125 |
Bỉ(Belgium) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
82 |
54 |
53 |
26 |
29 |
44 |
68 |
58 |
74 |
33.61% |
22.13% |
21.72% |
10.66% |
11.89% |
18.03% |
27.87% |
23.77% |
30.33% |
Sân nhà |
49 |
23 |
25 |
8 |
10 |
16 |
26 |
24 |
49 |
42.61% |
20.00% |
21.74% |
6.96% |
8.70% |
13.91% |
22.61% |
20.87% |
42.61% |
Sân trung lập |
8 |
11 |
3 |
4 |
3 |
6 |
11 |
6 |
6 |
27.59% |
37.93% |
10.34% |
13.79% |
10.34% |
20.69% |
37.93% |
20.69% |
20.69% |
Sân khách |
25 |
20 |
25 |
14 |
16 |
22 |
31 |
28 |
19 |
25.00% |
20.00% |
25.00% |
14.00% |
16.00% |
22.00% |
31.00% |
28.00% |
19.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bỉ(Belgium) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
83 |
6 |
67 |
22 |
2 |
26 |
2 |
2 |
10 |
53.21% |
3.85% |
42.95% |
44.00% |
4.00% |
52.00% |
14.29% |
14.29% |
71.43% |
Sân nhà |
49 |
3 |
36 |
4 |
1 |
5 |
0 |
1 |
5 |
55.68% |
3.41% |
40.91% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
0.00% |
16.67% |
83.33% |
Sân trung lập |
13 |
1 |
8 |
3 |
0 |
3 |
0 |
0 |
1 |
59.09% |
4.55% |
36.36% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
21 |
2 |
23 |
15 |
1 |
18 |
2 |
1 |
4 |
45.65% |
4.35% |
50.00% |
44.12% |
2.94% |
52.94% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
|
|
|
|