Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bỉ(Belgium)

Thành lập: 1895
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brúc-xen
Sân nhà: King Baudouin Stadium
Sức chứa: 50,093
Địa chỉ: 145 Avenue Houba de Strooper,BRUXELLES - 1020
Website: http://https://www.rbfa.be/nl
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.56(bình quân)
Bỉ(Belgium) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF27/03/24Anh*2-2BỉH0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
INTERF24/03/24ĐT CH Ireland0-0Bỉ*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO20/11/23Bỉ*5-0Azerbaijan T0:2 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
INTERF16/11/23Bỉ*1-0SerbiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO17/10/23Bỉ1-1Thụy ĐiểnH  Dướic1-1Trên
UEFA EURO14/10/23Áo*2-3Bỉ T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO13/09/23Bỉ*5-0EstoniaT0:3Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO09/09/23Azerbaijan0-1Bỉ*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO21/06/23Estonia0-3Bỉ*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO18/06/23Bỉ*1-1ÁoH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF29/03/23Đức*2-3BỉT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA EURO25/03/23Thụy Điển0-3Bỉ*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
WORLD CUP01/12/22Croatia(T)0-0Bỉ*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Croatia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Bỉ)  Thẻ vàng thứ nhất(Bỉ)
(2) Phạt góc (4)
(0) Thẻ vàng (1)
(4) Việt vị (0)
(3) Thay người (5)
WORLD CUP27/11/22Bỉ(T)*0-2MoroccoB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Bỉ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Bỉ)  Thẻ vàng thứ nhất(Bỉ)
(9) Phạt góc (1)
(1) Thẻ vàng (1)
(3) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP24/11/22Bỉ(T)*1-0CanadaT0:1HòaDướil1-0Trên
Khai cuộc(Canada)  Bóng phạt góc thứ nhất(Canada)  Thẻ vàng thứ nhất(Bỉ)
(4) Phạt góc (4)
(3) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (1)
(4) Thay người (5)
INTERF18/11/22Bỉ(T)*1-2Ai CậpB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL26/09/22Hà Lan*1-0BỉB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Bỉ*2-1WalesT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL15/06/22Ba Lan0-1Bỉ*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA NL12/06/22Wales1-1Bỉ*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 4 2 0 1 1 2 6 3 1
55.00% 30.00% 15.00% 66.67% 33.33% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Bỉ(Belgium) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 47 113 71 13 119 125
Bỉ(Belgium) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 82 54 53 26 29 44 68 58 74
33.61% 22.13% 21.72% 10.66% 11.89% 18.03% 27.87% 23.77% 30.33%
Sân nhà 49 23 25 8 10 16 26 24 49
42.61% 20.00% 21.74% 6.96% 8.70% 13.91% 22.61% 20.87% 42.61%
Sân trung lập 8 11 3 4 3 6 11 6 6
27.59% 37.93% 10.34% 13.79% 10.34% 20.69% 37.93% 20.69% 20.69%
Sân khách 25 20 25 14 16 22 31 28 19
25.00% 20.00% 25.00% 14.00% 16.00% 22.00% 31.00% 28.00% 19.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bỉ(Belgium) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 83 6 67 22 2 26 2 2 10
53.21% 3.85% 42.95% 44.00% 4.00% 52.00% 14.29% 14.29% 71.43%
Sân nhà 49 3 36 4 1 5 0 1 5
55.68% 3.41% 40.91% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 16.67% 83.33%
Sân trung lập 13 1 8 3 0 3 0 0 1
59.09% 4.55% 36.36% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 21 2 23 15 1 18 2 1 4
45.65% 4.35% 50.00% 44.12% 2.94% 52.94% 28.57% 14.29% 57.14%
Bỉ(Belgium) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO17/06/2024 23:59Bỉ(T)VSSlovakia
UEFA EURO23/06/2024 03:00Bỉ(T)VSRomania
UEFA EURO26/06/2024 23:59Ukraine(T)VSBỉ
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jeremy Doku
9Lois Openda
10Romelu Lukaku
11Leandro Trossard
14Dodi Lukebakio Ngandoli
19Johan Bakayoko
23Michy Batshuayi
Tiền vệ
6Amadou Onana
8Youri Tielemans
16Olivier Deman
18Orel Mangala
20Arthur Vermeeren
22Aster Vranckx
Charles De Ketelaere
Hậu vệ
2Zeno Koen Debast
3Arthur Theate
4Wout Faes
5Jan Vertonghen
15Thomas Meunier
21Timothy Castagne
24Koni de Winter
Thủ môn
1Koen Casteels
12Thomas Kaminski
13Matz Sels
25Arnaud Bodart
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.