Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Besiktas JK

Thành lập: 1903-3-3
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Istanbul
Sân nhà: Besiktas Stadium
Sức chứa: 42,590
Địa chỉ: Akaretler Spor Caddesi, No. 92, Besiktas 80690, Istanbul Turkey
Website: http://bjk.com.tr/tr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.06(bình quân)
Besiktas JK - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D113/04/24Besiktas JK*1-1SamsunsporH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
TUR D105/04/24Istanbul Basaksehir F.K.*1-1Besiktas JKH0:0HòaDướic0-1Trên
INT CF28/03/24Besiktas JK1-1Fatih KaragumrukH  Dướic0-1Trên
INT CF23/03/24Besiktas JK5-1FK Buducnost PodgoricaT  Trênc3-0Trên
TUR D117/03/24Besiktas JK*1-2AntalyasporB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
TUR D112/03/24Gazisehir Gaziantep2-0Besiktas JK*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
TUR D103/03/24 Besiktas JK0-1Galatasaray*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
TUR Cup29/02/24Besiktas JK*2-0KonyasporT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
TUR D125/02/24Istanbulspor0-2Besiktas JK*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
TUR D120/02/24Besiktas JK*2-0KonyasporT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D113/02/24Kayserispor0-0Besiktas JK*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
TUR Cup09/02/24Antalyaspor*1-2Besiktas JKT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
TUR D104/02/24Besiktas JK*2-0TrabzonsporT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
TUR D128/01/24Sivasspor1-0Besiktas JK*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
TUR D124/01/24Besiktas JK*0-0Adana Demirspor H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR D120/01/24Pendikspor4-0Besiktas JK*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
TUR Cup17/01/24Besiktas JK*4-0EyupsporT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
TUR D113/01/24Besiktas JK*3-0Fatih KaragumrukT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
TUR D110/01/24Rizespor*0-4Besiktas JKT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
TUR D106/01/24Besiktas JK*1-3KasimpasaB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 6 3 3 0 0 0 3 2 3
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Besiktas JK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 251 506 331 21 567 542
Besiktas JK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 291 279 264 163 112 206 348 277 278
26.24% 25.16% 23.81% 14.70% 10.10% 18.58% 31.38% 24.98% 25.07%
Sân nhà 175 140 104 58 32 64 148 133 164
34.38% 27.50% 20.43% 11.39% 6.29% 12.57% 29.08% 26.13% 32.22%
Sân trung lập 19 24 44 11 14 27 36 31 18
16.96% 21.43% 39.29% 9.82% 12.50% 24.11% 32.14% 27.68% 16.07%
Sân khách 97 115 116 94 66 115 164 113 96
19.88% 23.57% 23.77% 19.26% 13.52% 23.57% 33.61% 23.16% 19.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Besiktas JK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 345 39 387 74 5 73 35 24 43
44.75% 5.06% 50.19% 48.68% 3.29% 48.03% 34.31% 23.53% 42.16%
Sân nhà 179 25 200 13 2 11 10 8 12
44.31% 6.19% 49.50% 50.00% 7.69% 42.31% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân trung lập 25 4 45 12 0 7 3 5 4
33.78% 5.41% 60.81% 63.16% 0.00% 36.84% 25.00% 41.67% 33.33%
Sân khách 141 10 142 49 3 55 22 11 27
48.12% 3.41% 48.46% 45.79% 2.80% 51.40% 36.67% 18.33% 45.00%
Besiktas JK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D120/04/2024 01:00Besiktas JKVSAnkaragucu
TUR Cup24/04/2024 01:30AnkaragucuVSBesiktas JK
TUR D129/04/2024 01:00FenerbahceVSBesiktas JK
TUR D106/05/2024 01:00Besiktas JKVSRizespor
TUR Cup08/05/2024 23:59Besiktas JKVSAnkaragucu
TUR D113/05/2024 01:00AlanyasporVSBesiktas JK
TUR D120/05/2024 01:00Besiktas JKVSHatayspor
TUR D127/05/2024 01:00KasimpasaVSBesiktas JK
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ante Rebic
9Cenk Tosun
10Vincent Aboubakar
18Rachid Ghezzal
23Ernest Muci
40Jackson Muleka
64Mustafa Erhan Hekimoglu
65Yakup Kilic
90Semih Kilicsoy
Tiền vệ
8Salih Ucan
11Milot Rashica
15Alex Oxlade-Chamberlain
19Amir Hadziahmetovic
21Demir Tiknaz
22Baktiyor Zainutdinov
28Almoatasembellah Ali Mohamed
83Gedson Carvalho Fernandes
88Gokhan Inler
Berkay Vardar
Hậu vệ
2Jonas Svensson
4Onur Bulut
5Tayyib Talha Sanuc
6Omar Colley
12Daniel Amartey
14Emrecan Uzunhan
17Joseph Adrian Worrall
20Necip Uysal
26Fuka Arthur Masuaku
66Aytug Batur Komec
75Tayfur Bingol
77Umut Meras
79Serkan Emrecan Terzi
Thủ môn
1Ersin Destanoglu
34Fehmi Mert Gunok
94Goktug Baytekin
97Utku Yuvakuran
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.