Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Brentford

Thành lập: 1889-10-10
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Brentford
Sân nhà: Brentford Community Stadium
Sức chứa: 17,250
Địa chỉ: 166 Lionel Road North, Brentford, London Borough of Hounslow
Website: http://www.brentfordfc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.33(bình quân)
Giá trị đội hình: 407,18 Mill. €
Brentford - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/04/24Brentford*2-0Sheffield UnitedT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/04/24Aston Villa*3-3BrentfordH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR04/04/24Brentford*0-0Brighton & Hove AlbionH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR31/03/24Brentford1-1Manchester United*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/03/24Burnley2-1Brentford* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR10/03/24Arsenal*2-1BrentfordB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR02/03/24Brentford2-2Chelsea FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG PR27/02/24West Ham United*4-2BrentfordB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordB0:2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Wolves*0-2BrentfordT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Tottenham Hotspur*3-2BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR21/01/24Brentford*3-2Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC17/01/24Wolves*2-2BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
ENG FAC06/01/24Brentford*1-1Wolves H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/12/23Crystal Palace*3-1BrentfordB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR28/12/23Brentford*1-4WolvesB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG PR17/12/23 Brentford1-2Aston Villa* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR09/12/23Sheffield United1-0Brentford*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 2 4 4 0 0 0 1 2 7
15.00% 30.00% 55.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 523 317 19 539 597
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 227 310 195 172 285 381 260 210
20.42% 19.98% 27.29% 17.17% 15.14% 25.09% 33.54% 22.89% 18.49%
Sân nhà 126 130 152 75 71 120 184 138 112
22.74% 23.47% 27.44% 13.54% 12.82% 21.66% 33.21% 24.91% 20.22%
Sân trung lập 2 1 6 3 1 4 5 2 2
15.38% 7.69% 46.15% 23.08% 7.69% 30.77% 38.46% 15.38% 15.38%
Sân khách 104 96 152 117 100 161 192 120 96
18.28% 16.87% 26.71% 20.56% 17.57% 28.30% 33.74% 21.09% 16.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 252 14 271 198 10 139 60 50 71
46.93% 2.61% 50.47% 57.06% 2.88% 40.06% 33.15% 27.62% 39.23%
Sân nhà 177 11 183 41 2 36 24 21 29
47.71% 2.96% 49.33% 51.90% 2.53% 45.57% 32.43% 28.38% 39.19%
Sân trung lập 2 0 4 4 0 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 73 3 84 153 8 102 36 28 41
45.63% 1.88% 52.50% 58.17% 3.04% 38.78% 34.29% 26.67% 39.05%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR20/04/2024 22:00Luton TownVSBrentford
ENG PR28/04/2024 00:30EvertonVSBrentford
ENG PR04/05/2024 22:00BrentfordVSFulham
ENG PR11/05/2024 22:00AFC BournemouthVSBrentford
ENG PR19/05/2024 23:00BrentfordVSNewcastle
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Neal Maupay
9Kevin Schade
14Saman Ghoddos
17Ivan Toney
23Keane Lewis Potter
Tiền vệ
6Christian Thers Norgaard
8Mathias Jensen
10Joshua Da Silva
11Yoane Wissa
15Frank Onyeka
19Bryan Mbeumo
24Mikkel Damsgaard
26Shandon Baptiste
27Vitaly Janelt
33Yehor Yarmoliuk
Ryan Trevitt
Yunus Emre Konak
Hậu vệ
2Aaron Hickey
3Rico Henry
5Ethan Pinnock
12Sergio Reguilon Rodriguez
13Mathias Zanka Jorgensen
16Ben Mee
20Kristoffer Vassbakk Ajer
22Nathan Michael Collins
30Mads Roerslev Rasmussen
Benjamin Arthur
Thủ môn
1Mark Flekken
21Thomas Strakosha
40Ellery Balcombe
Hakon Rafn Valdimarsson

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Hakon Rafn Valdimarsson
Sergio Reguilon Rodriguez
Yunus Emre Konak
Ryan Trevitt
Neal Maupay
Nathan Michael Collins
Kevin Schade
Mark Flekken
Chuyển ra cầu thủ:
Myles Peart-Harris
Charlie Goode
Mads Bech Sorensen
Sergi Canos Tenes
David Raya
Edmond-Paris Maghoma
Matthew Cox
Mads Bidstrup
Ibrahim Halil Dervisoglu
Cesar Joel Valencia Castillo
Ryan Trevitt
Pontus Jansson
Finley Stevens
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.