Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Iceland

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Reykjavik
Sức chứa: 9,500
Địa chỉ: The Football Association of Iceland,Laugardal,REYKJAVIK - 104
Website: http://www.ksi.is
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.33(bình quân)
Iceland - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO27/03/24Ukraine(T)*2-1IcelandB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO22/03/24 Israel(T)*1-4IcelandT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INTERF18/01/24Honduras(T)*0-2IcelandT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF14/01/24Guatemala(T)0-1Iceland*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO20/11/23Bồ Đào Nha*2-0IcelandB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Slovakia*4-2IcelandB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EURO17/10/23Iceland*4-0LiechtensteinT0:3 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO14/10/23Iceland*1-1LuxembourgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO12/09/23Iceland*1-0Bosna và HercegovinaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO09/09/23Luxembourg*3-1Iceland B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO21/06/23 Iceland0-1Bồ Đào Nha*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO18/06/23Iceland*1-2SlovakiaB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO26/03/23Liechtenstein0-7Iceland*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO24/03/23Bosna và Hercegovina*3-0IcelandB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF13/01/23Thụy Điển*2-1IcelandB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF09/01/23Iceland(T)*1-1EstoniaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BCUP19/11/22 Latvia1-1Iceland*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[7-8]
BCUP17/11/22Lithuania0-0Iceland* H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-6]
INTERF11/11/22Hàn Quốc*1-0IcelandB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INTERF06/11/22Saudi Arabia(T)*1-0IcelandB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 2 1 2 3 1 2 1 2 6
30.00% 20.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 16.67% 33.33% 11.11% 22.22% 66.67%
Iceland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 48 118 62 5 114 119
Iceland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 35 51 49 59 67 81 59 26
16.74% 15.02% 21.89% 21.03% 25.32% 28.76% 34.76% 25.32% 11.16%
Sân nhà 22 15 18 14 15 17 30 24 13
26.19% 17.86% 21.43% 16.67% 17.86% 20.24% 35.71% 28.57% 15.48%
Sân trung lập 4 9 10 8 8 11 17 10 1
10.26% 23.08% 25.64% 20.51% 20.51% 28.21% 43.59% 25.64% 2.56%
Sân khách 13 11 23 27 36 39 34 25 12
11.82% 10.00% 20.91% 24.55% 32.73% 35.45% 30.91% 22.73% 10.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Iceland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 35 0 34 62 5 59 9 5 11
50.72% 0.00% 49.28% 49.21% 3.97% 46.83% 36.00% 20.00% 44.00%
Sân nhà 18 0 14 16 1 14 7 4 5
56.25% 0.00% 43.75% 51.61% 3.23% 45.16% 43.75% 25.00% 31.25%
Sân trung lập 6 0 7 10 0 10 2 1 3
46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 11 0 13 36 4 35 0 0 3
45.83% 0.00% 54.17% 48.00% 5.33% 46.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jon Dagur Thorsteinsson
10Albert Thor Gudmundsson
11Alfred Finnbogason
20Orri Steinn Oskarsson
22Andri Gudjohnsen
Tiền vệ
7Mikael Egill Ellertsson
8Arnor Sigurdsson
15Willum Thor Willumsson
16Mikael Anderson
17Hakon Arnar Haraldsson
19Isak Bergmann Johannesson
21Arnor Ingvi Traustason
23Kristian Hlynsson
Johann Berg Gudmundsson
Hậu vệ
2Alfons Sampsted
3Gudmundur Thorarinsson
4Gudlaugur Victor Palsson
5Sverrir Ingi Ingason
6Hjortur Hermannsson
14Kolbeinn Birgir Finnsson
18Daniel Leo Gretarsson
Thủ môn
1Elias Rafn Olafsson
12Hakon Rafn Valdimarsson
13Patrik Sigurdur Gunnarsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.