|
|
|
Iceland | | |
| | Thành lập: | 1947 | Quốc tịch: | Iceland | Thành phố: | Reykjavik | Sức chứa: | 9,500 | Địa chỉ: | The Football Association of Iceland,Laugardal,REYKJAVIK - 104 | Website: | http://www.ksi.is | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.33(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
2 |
1 |
2 |
3 |
1 |
2 |
1 |
2 |
6 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
11.11% |
22.22% |
66.67% |
Iceland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
48 |
118 |
62 |
5 |
114 |
119 |
Iceland - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
39 |
35 |
51 |
49 |
59 |
67 |
81 |
59 |
26 |
16.74% |
15.02% |
21.89% |
21.03% |
25.32% |
28.76% |
34.76% |
25.32% |
11.16% |
Sân nhà |
22 |
15 |
18 |
14 |
15 |
17 |
30 |
24 |
13 |
26.19% |
17.86% |
21.43% |
16.67% |
17.86% |
20.24% |
35.71% |
28.57% |
15.48% |
Sân trung lập |
4 |
9 |
10 |
8 |
8 |
11 |
17 |
10 |
1 |
10.26% |
23.08% |
25.64% |
20.51% |
20.51% |
28.21% |
43.59% |
25.64% |
2.56% |
Sân khách |
13 |
11 |
23 |
27 |
36 |
39 |
34 |
25 |
12 |
11.82% |
10.00% |
20.91% |
24.55% |
32.73% |
35.45% |
30.91% |
22.73% |
10.91% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Iceland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
35 |
0 |
34 |
62 |
5 |
59 |
9 |
5 |
11 |
50.72% |
0.00% |
49.28% |
49.21% |
3.97% |
46.83% |
36.00% |
20.00% |
44.00% |
Sân nhà |
18 |
0 |
14 |
16 |
1 |
14 |
7 |
4 |
5 |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
51.61% |
3.23% |
45.16% |
43.75% |
25.00% |
31.25% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
7 |
10 |
0 |
10 |
2 |
1 |
3 |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
13 |
36 |
4 |
35 |
0 |
0 |
3 |
45.83% |
0.00% |
54.17% |
48.00% |
5.33% |
46.67% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Iceland - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|