Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bordeaux

Thành lập: 1881-10-1
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Bordeaux
Sân nhà: Matmut Atlantique
Sức chứa: 42,115
Địa chỉ: rue Joliot Curie,BP 33, 33186,Le Haillan Cedex
Website: http://www.girondins.com
Tuổi cả cầu thủ: 24.43(bình quân)
Bordeaux - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D214/04/24Bordeaux*2-3BastiaB0:1/2Thua kèoTrênl1-3Trên
FRA D207/04/24Caen*0-1BordeauxT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D231/03/24Bordeaux*3-3Paris FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FRA D217/03/24Annecy*3-1BordeauxB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D210/03/24Bordeaux*0-0Quevilly RouenH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D203/03/24Rodez AF*2-2BordeauxH0:0HòaTrênc2-1Trên
FRA D225/02/24Bordeaux*1-0GuingampT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D220/02/24Amiens SC*1-1BordeauxH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D211/02/24Bordeaux*1-0GrenobleT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D204/02/24ES Troyes AC2-1Bordeaux*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D230/01/24 Bordeaux*1-0Angers SCOT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D224/01/24Bordeaux*3-1Valenciennes UST0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRAC21/01/24Bordeaux2-3Nice*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D216/01/24Auxerre*3-1BordeauxB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRAC07/01/24Entente Sannois1-1BordeauxH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
FRA D220/12/23Dunkerque0-2Bordeaux*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D216/12/23Bordeaux*0-0Saint-EtienneH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC09/12/23Angouleme CFC0-1BordeauxT  Dướil0-1Trên
FRA D206/12/23Quevilly Rouen*3-2Bordeaux B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D202/12/23 Bordeaux*0-1ES Troyes ACB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 3 3 0 0 0 3 3 4
35.00% 30.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 337 529 247 17 541 589
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 267 322 192 142 291 410 264 165
18.32% 23.63% 28.50% 16.99% 12.57% 25.75% 36.28% 23.36% 14.60%
Sân nhà 121 146 141 69 42 111 176 146 86
23.31% 28.13% 27.17% 13.29% 8.09% 21.39% 33.91% 28.13% 16.57%
Sân trung lập 17 19 22 12 5 11 35 19 10
22.67% 25.33% 29.33% 16.00% 6.67% 14.67% 46.67% 25.33% 13.33%
Sân khách 69 102 159 111 95 169 199 99 69
12.87% 19.03% 29.66% 20.71% 17.72% 31.53% 37.13% 18.47% 12.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bordeaux - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 251 21 268 175 10 128 71 58 52
46.48% 3.89% 49.63% 55.91% 3.19% 40.89% 39.23% 32.04% 28.73%
Sân nhà 179 19 183 30 2 19 16 14 13
46.98% 4.99% 48.03% 58.82% 3.92% 37.25% 37.21% 32.56% 30.23%
Sân trung lập 22 0 21 5 1 4 6 5 4
51.16% 0.00% 48.84% 50.00% 10.00% 40.00% 40.00% 33.33% 26.67%
Sân khách 50 2 64 140 7 105 49 39 35
43.10% 1.72% 55.17% 55.56% 2.78% 41.67% 39.84% 31.71% 28.46%
Bordeaux - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D221/04/2024 01:00Saint-EtienneVSBordeaux
FRA D224/04/2024 02:45BordeauxVSDunkerque
FRA D228/04/2024 01:00Stade Lavallois MFCVSBordeaux
FRA D204/05/2024 02:00BordeauxVSAjaccio
FRA D211/05/2024 02:45ConcarneauVSBordeaux
FRA D218/05/2024 02:45BordeauxVSPau FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Zan Vipotnik
11Alexi Paul Pitu
17Alberth Josue Elis Martinez
30Zuriko Davitashvili
81Marvin De Lima
91David Tebili
Nfansu Njie
Tiền vệ
6Danylo Ihnatenko
7Jeremy Livolant
8Issouf Sissokho
10Gaetan Weissbeck
18Emmanuel Biumla
20Pedro Diaz Fanjul
22Mathias De Amorim
26Emeric Depussay
72Yohan Cassubie
Hậu vệ
4Malcom Bokele Mputu
5Yoann Barbet
14Vital N'Simba
19Jacques Ekomie
24Jean Marcelin
34Clement Michelin
Thủ môn
1Karl Johan Johnsson
13Rafal Straczek
40Alane Bedfian
97Davy Rouyard
99Gregoire Swiderski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.