|
|
|
Ba Lan(Poland) | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Ba Lan | Thành phố: | Vác-sa-va | Sân nhà: | PGE Narodowy | Sức chứa: | 58580 | Địa chỉ: | Polski Zwiazek Pilki Noznej,WARSAW - 00-080 | Website: | http://www.pzpn.pl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.30(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
6 |
2 |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
1 |
3 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
Ba Lan(Poland) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
77 |
113 |
78 |
9 |
131 |
146 |
Ba Lan(Poland) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
69 |
61 |
68 |
40 |
39 |
70 |
89 |
58 |
60 |
24.91% |
22.02% |
24.55% |
14.44% |
14.08% |
25.27% |
32.13% |
20.94% |
21.66% |
Sân nhà |
43 |
28 |
32 |
23 |
12 |
31 |
42 |
29 |
36 |
31.16% |
20.29% |
23.19% |
16.67% |
8.70% |
22.46% |
30.43% |
21.01% |
26.09% |
Sân trung lập |
9 |
19 |
11 |
5 |
5 |
9 |
24 |
8 |
8 |
18.37% |
38.78% |
22.45% |
10.20% |
10.20% |
18.37% |
48.98% |
16.33% |
16.33% |
Sân khách |
17 |
14 |
25 |
12 |
22 |
30 |
23 |
21 |
16 |
18.89% |
15.56% |
27.78% |
13.33% |
24.44% |
33.33% |
25.56% |
23.33% |
17.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ba Lan(Poland) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
70 |
9 |
70 |
43 |
1 |
26 |
14 |
10 |
8 |
46.98% |
6.04% |
46.98% |
61.43% |
1.43% |
37.14% |
43.75% |
31.25% |
25.00% |
Sân nhà |
40 |
6 |
48 |
11 |
0 |
8 |
6 |
4 |
4 |
42.55% |
6.38% |
51.06% |
57.89% |
0.00% |
42.11% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân trung lập |
12 |
3 |
10 |
8 |
0 |
4 |
5 |
2 |
2 |
48.00% |
12.00% |
40.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
Sân khách |
18 |
0 |
12 |
24 |
1 |
14 |
3 |
4 |
2 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
61.54% |
2.56% |
35.90% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
|
|
|
|