Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Zorya Luhansk

Thành lập: 1923-5-5
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Luhansk
Sân nhà: Slavutych Arena
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: 4 B, Obotonna Str. UA - 91011 LUGANSK
Website: http://www.zarya-lugansk.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.69(bình quân)
Zorya Luhansk - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D122/04/24FC Shakhtar Donetsk*2-1Zorya Luhansk B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UKR D118/04/24 Zorya Luhansk1-3FC Shakhtar Donetsk*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UKR D114/04/24Zorya Luhansk*1-0Chernomorets OdessaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D109/04/24Dnipro-1*2-2Zorya LuhanskH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UKR D104/04/24Zorya Luhansk0-3Dynamo Kyiv*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UKR D131/03/24Zorya Luhansk*2-1Metalist 1925 KharkivT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF23/03/24Obolon Kyiv1-2Zorya LuhanskT  Trênl0-1Trên
UKR D112/03/24Dynamo Kyiv*2-0Zorya LuhanskB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UKR D107/03/24Zorya Luhansk*2-0FC MynaiT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D103/03/24PFK Aleksandriya0-0Zorya Luhansk* H0:0HòaDướic0-0Dưới
UKR D126/02/24Zorya Luhansk*1-0FC Vorskla Poltava T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF17/02/24 Zorya Luhansk2-1Valmieras FKT  Trênl0-0Dưới
INT CF14/02/24Zorya Luhansk(T)*2-2Dinamo BatumiH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF10/02/24Zorya Luhansk4-0FC PyunikT  Trênc1-0Trên
INT CF04/02/24Zorya Luhansk(T)1-0Dinamo TbilisiT  Dướil1-0Trên
INT CF04/02/24Arka Gdynia1-2Zorya LuhanskT  Trênl0-1Trên
INT CF31/01/24Zorya Luhansk2-2Jagiellonia Bialystok*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF26/01/24Zorya Luhansk(T)0-2Cracovia KrakowB  Dướic0-1Trên
UEFA ECL15/12/23Zorya Luhansk*4-0BreidablikT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UKR D109/12/23Kryvbas*2-2Zorya LuhanskH0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 9thắng kèo(64.29%), 1hòa(7.14%), 4thua kèo(28.57%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 7 1 2 1 1 1 2 3 2
50.00% 25.00% 25.00% 70.00% 10.00% 20.00% 33.33% 33.33% 33.33% 28.57% 42.86% 28.57%
Zorya Luhansk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 367 195 13 385 393
Zorya Luhansk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 145 164 193 132 144 209 276 177 116
18.64% 21.08% 24.81% 16.97% 18.51% 26.86% 35.48% 22.75% 14.91%
Sân nhà 74 73 83 52 45 77 106 84 60
22.63% 22.32% 25.38% 15.90% 13.76% 23.55% 32.42% 25.69% 18.35%
Sân trung lập 15 23 29 15 20 24 44 22 12
14.71% 22.55% 28.43% 14.71% 19.61% 23.53% 43.14% 21.57% 11.76%
Sân khách 56 68 81 65 79 108 126 71 44
16.05% 19.48% 23.21% 18.62% 22.64% 30.95% 36.10% 20.34% 12.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zorya Luhansk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 135 6 135 124 8 96 15 18 21
48.91% 2.17% 48.91% 54.39% 3.51% 42.11% 27.78% 33.33% 38.89%
Sân nhà 70 2 68 37 3 28 2 5 8
50.00% 1.43% 48.57% 54.41% 4.41% 41.18% 13.33% 33.33% 53.33%
Sân trung lập 15 0 25 19 2 12 3 6 6
37.50% 0.00% 62.50% 57.58% 6.06% 36.36% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 50 4 42 68 3 56 10 7 7
52.08% 4.17% 43.75% 53.54% 2.36% 44.09% 41.67% 29.17% 29.17%
Zorya Luhansk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D128/04/2024 18:00Zorya LuhanskVSObolon Kyiv
UKR D105/05/2024 18:00Polissya ZhytomyrVSZorya Luhansk
UKR D109/05/2024 22:00Kolos KovalivkaVSZorya Luhansk
UKR D113/05/2024 23:00Zorya LuhanskVSVeres Rivne
UKR D118/05/2024 22:00LNZ CherkasyVSZorya Luhansk
UKR D125/05/2024 22:00Zorya LuhanskVSKolos Kovalivka
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Denys Antyukh
11Alioune Ndour
17Igor Gorbach
19Vladyslav Bugai
24Ivan Golovkin
39Eduardo Guerrero
48Daniel Alefirenko
49Denys Nagnoynyi
80Guilherme Smith
Tiền vệ
4Kodjo Aziangbe
5Oleksandr Yatsyk
8Oleksiy Khakhlov
9Dmytro Myshnyov
15Kyrylo Dryshliuk
16Vikentiya Voloshin
20Vyacheslav Churko
21Jakov Basic
22Petar Micin
44Arseniy Batagov
Hậu vệ
2Bohdan Butko
3Anton Bol
10Leovigildo Junior Reis Rodrigues,Juninho
25Christopher Nwaeze
47Roman Vantukh
55Anderson Jordan da Silva Cordeiro
70Igor Kyryukhantsev
74Igor Snurnitsyn
94Oleg Danchenko
Thủ môn
1Oleksandr Saputin
30Mykyta Turbayevskyi
36Anton Zhylkin
53Dmytro Matsapura
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.