Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bosna và Hercegovina(Bosnia and Herzegovina)

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Bosnia and Herzegovina
Thành phố: Sarajevo
Địa chỉ: Ferhadija 30 , SARAJEVO - 71000
Website: http://www.nfsbih.ba/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.11(bình quân)
Bosna và Hercegovina(Bosnia and Herzegovina) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO22/03/24Bosna và Hercegovina1-2Ukraine*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO20/11/23 Bosna và Hercegovina1-2Slovakia*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO17/11/23Luxembourg*4-1Bosna và HercegovinaB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Bosna và Hercegovina0-5Bồ Đào Nha*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-5Trên
UEFA EURO14/10/23Liechtenstein0-2Bosna và Hercegovina*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO12/09/23Iceland*1-0Bosna và HercegovinaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO09/09/23Bosna và Hercegovina*2-1LiechtensteinT0:3 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO21/06/23Bosna và Hercegovina*0-2LuxembourgB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO18/06/23Bồ Đào Nha*3-0Bosna và HercegovinaB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO27/03/23Slovakia*2-0Bosna và HercegovinaB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA EURO24/03/23Bosna và Hercegovina*3-0IcelandT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL27/09/22Romania*4-1Bosna và HercegovinaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL24/09/22Bosna và Hercegovina*1-0MontenegroT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA NL15/06/22Bosna và Hercegovina*3-2Phần LanT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
UEFA NL12/06/22Montenegro1-1Bosna và Hercegovina*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/06/22Bosna và Hercegovina*1-0RomaniaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL04/06/22Phần Lan*1-1Bosna và HercegovinaH0:0HòaDướic1-0Trên
INTERF30/03/22Bosna và Hercegovina*1-0LuxembourgT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF26/03/22Bosna và Hercegovina*0-1GeorgiaB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/12/21Mỹ*1-0Bosna và Hercegovina B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 6 0 5 0 0 0 1 2 6
35.00% 10.00% 55.00% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Bosna và Hercegovina(Bosnia and Herzegovina) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 51 94 48 10 109 94
Bosna và Hercegovina(Bosnia and Herzegovina) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 43 36 44 38 42 61 59 45 38
21.18% 17.73% 21.67% 18.72% 20.69% 30.05% 29.06% 22.17% 18.72%
Sân nhà 21 18 20 14 15 24 28 15 21
23.86% 20.45% 22.73% 15.91% 17.05% 27.27% 31.82% 17.05% 23.86%
Sân trung lập 2 3 4 6 4 7 5 5 2
10.53% 15.79% 21.05% 31.58% 21.05% 36.84% 26.32% 26.32% 10.53%
Sân khách 20 15 20 18 23 30 26 25 15
20.83% 15.63% 20.83% 18.75% 23.96% 31.25% 27.08% 26.04% 15.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bosna và Hercegovina(Bosnia and Herzegovina) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 2 42 44 3 38 8 5 8
48.24% 2.35% 49.41% 51.76% 3.53% 44.71% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân nhà 25 1 28 8 0 14 3 2 3
46.30% 1.85% 51.85% 36.36% 0.00% 63.64% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 1 0 4 9 1 3 0 1 0
20.00% 0.00% 80.00% 69.23% 7.69% 23.08% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 15 1 10 27 2 21 5 2 5
57.69% 3.85% 38.46% 54.00% 4.00% 42.00% 41.67% 16.67% 41.67%
Bosna và Hercegovina(Bosnia and Herzegovina) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INTERF27/03/2024 03:45Bosna và HercegovinaVSIsrael
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Smail Prevljak
11Edin Dzeko
15Haris Tabakovic
23Ermedin Demirovic
Nemanja Bilbija
Said Hamulic
Tiền vệ
6Ivan Basic
8Rade Krunic
10Miralem Pjanic
13Gojko Cimirot
14Dal Varesanovic
17Amar Rahmanovic
18Denis Huseinbasic
20Haris Hajradinovic
Benjamin Tahirovic
Hậu vệ
2Eldar Civic
3Dennis Hadzikadunic
4Amar Dedic
5Sead Kolasinac
16Anel Ahmedhodzic
19Adnan Kovacevic
21Nihad Mujakic
Jusuf Gazibegovic
Renato Gojkovic
Adrian Leon Barisic
Thủ môn
1Nikola Vasilj
12Ibrahim Sehic
22Kenan Piric
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.